Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Murray Wallace55
- Aidomo Emakhu (Thay: George Honeyman)64
- Ryan Longman (Thay: Brooke Norton-Cuffy)64
- Ryan Longman70
- Kevin Nisbet (Thay: Tom Bradshaw)84
- Ryan Manning (Thay: James Bree)71
- Flynn Downes75
- Ryan Fraser (Thay: Kamaldeen Sulemana)77
- Che Adams (Thay: William Smallbone)83
- Shea Charles (Thay: Stuart Armstrong)83
- Che Adams (Thay: Stuart Armstrong)83
- Shea Charles (Thay: William Smallbone)83
- Jan Bednarek90+1'
- Ryan Fraser (Kiến tạo: Adam Armstrong)90+3'
Thống kê trận đấu Millwall vs Southampton
Diễn biến Millwall vs Southampton
Adam Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Ryan Fraser đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jan Bednarek.
Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.
William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Che Adams.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.
William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Che Adams.
Kamaldeen Sulemana vào sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
Thẻ vàng dành cho Flynn Downes.
James Bree rời sân và được thay thế bởi Ryan Manning.
Ryan Longman nhận thẻ vàng.
Brooke Norton-Cuffy rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
James Linington ra hiệu cho Southampton thực hiện quả ném biên bên phần sân của Millwall.
James Linington ra hiệu cho Southampton hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Millwall vs Southampton
Millwall (4-4-2): Bartosz Bialkowski (33), Danny McNamara (2), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Casper De Norre (24), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9)
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), James Bree (14), William Smallbone (16), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), Carlos Alcaraz (22), Adam Armstrong (9), Kamal-Deen Sulemana (20)
Thay người | |||
64’ | Brooke Norton-Cuffy Ryan Longman | 71’ | James Bree Ryan Manning |
64’ | George Honeyman Aidomo Emakhu | 77’ | Kamaldeen Sulemana Ryan Fraser |
84’ | Tom Bradshaw Kevin Nisbet | 83’ | William Smallbone Shea Emmanuel Charles |
83’ | Stuart Armstrong Che Adams |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Alex McCarthy | ||
Shaun Hutchinson | Ryan Manning | ||
Billy Mitchell | Mason Holgate | ||
Allan Campbell | Shea Emmanuel Charles | ||
Ryan Leonard | Joe Aribo | ||
Romain Esse | Samuel Edozie | ||
Kevin Nisbet | Che Adams | ||
Ryan Longman | Sekou Mara | ||
Aidomo Emakhu | Ryan Fraser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại