Thứ Ba, 15/04/2025
George Evans (Thay: Mason Bennett)
16
Iliman Ndiaye
43
George Baldock
51
Morgan Gibbs-White (Thay: Iliman Ndiaye)
56
Jake Cooper (Kiến tạo: Jed Wallace)
61
Daniel Ballard (Thay: Shaun Hutchinson)
64
Rhys Norrington-Davies
70
Sander Berge (Thay: Kyron Gordon)
71
John Fleck (Thay: Conor Hourihane)
87
Zak Lovelace (Thay: Tyler Burey)
90
Oliver Norwood
90+4'

Thống kê trận đấu Millwall vs Sheffield United

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Sheffield United
Sheffield United
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Sheffield United

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Tyler Burey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zak Lovelace.

87'

Conor Hourihane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.

71'

Kyron Gordon sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.

70' Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Shaun Hutchinson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ballard.

64'

Shaun Hutchinson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' G O O O A A A L - Jake Cooper là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jake Cooper là mục tiêu!

61' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

56'

Iliman Ndiaye sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Gibbs-White.

51' Thẻ vàng cho George Baldock.

Thẻ vàng cho George Baldock.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

16'

Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

Đội hình xuất phát Millwall vs Sheffield United

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Tyler Burey (32), Mason Bennett (20)

Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Kyron Gordon (34), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), Rhys Norrington-Davies (33), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9), Billy Sharp (10)

Millwall
Millwall
3-4-1-2
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Dan McNamara
24
Billy Mitchell
17
George Saville
11
Scott Malone
7
Jed Wallace
32
Tyler Burey
20
Mason Bennett
10
Billy Sharp
9
Oliver McBurnie
29
Iliman Ndiaye
33
Rhys Norrington-Davies
24
Conor Hourihane
16
Oliver Norwood
2
George Baldock
19
Jack Robinson
12
John Egan
34
Kyron Gordon
18
Wesley Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-4-1-2
Thay người
16’
Mason Bennett
George Evans
56’
Iliman Ndiaye
Morgan Gibbs-White
64’
Shaun Hutchinson
Daniel Ballard
71’
Kyron Gordon
Sander Berge
90’
Tyler Burey
Zak Lovelace
87’
Conor Hourihane
John Fleck
Cầu thủ dự bị
Benik Afobe
Joseph Starbuck
George Long
Daniel Jebbison
Alex Pearce
Morgan Gibbs-White
Connor Mahoney
Ben Davies
Daniel Ballard
Sander Berge
George Evans
John Fleck
Zak Lovelace
Adam Davies

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X