Thứ Hai, 14/04/2025
Rhian Brewster (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
42
Tom Davies (Thay: Vinicius Souza)
54
Tom Davies (Thay: Vinicius de Souza Costa)
54
Kieffer Moore (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
56
Macaulay Langstaff (Thay: Femi Azeez)
64
Sam McCallum (Thay: Rhian Brewster)
66
Aidomo Emakhu (Thay: Duncan Watmore)
77
Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre)
77
Jack Robinson
84
Jamie Shackleton (Thay: Gustavo Hamer)
84
Alfie Gilchrist
90+5'

Thống kê trận đấu Millwall vs Sheffield United

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Sheffield United
Sheffield United
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Sheffield United

Tất cả (15)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.

Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.

84' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

84'

Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

77'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

77'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

66'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

64'

Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

56'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

54'

Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42'

Gustavo Hamer là người kiến tạo cho bàn thắng.

42' G O O O A A A L - Rhian Brewster đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rhian Brewster đã trúng đích!

42' G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

Đội hình xuất phát Millwall vs Sheffield United

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Danny McNamara (2), Japhet Tanganga (6), Murray Wallace (3), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), Duncan Watmore (19), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Rhian Brewster (7)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
2
Danny McNamara
6
Japhet Tanganga
3
Murray Wallace
15
Joe Bryan
24
Casper De Norre
23
George Saville
25
Romain Esse
19
Duncan Watmore
11
Femi Azeez
26
Mihailo Ivanovic
7
Rhian Brewster
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
11
Jesurun Rak-Sakyi
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
64’
Femi Azeez
Macaulay Langstaff
54’
Vinicius de Souza Costa
Tom Davies
77’
Casper de Norre
Ryan Wintle
56’
Jesurun Rak-Sakyi
Kieffer Moore
77’
Duncan Watmore
Aidomo Emakhu
66’
Rhian Brewster
Sam McCallum
84’
Gustavo Hamer
Jamie Shackleton
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
Adam Davies
Kyle Smith
Sam McCallum
Wes Harding
Rhys Norrington-Davies
Billy Mitchell
Jamie Shackleton
Ryan Wintle
Tom Davies
Tom Bradshaw
Jamal Baptiste
Aidomo Emakhu
Andre Brooks
Macaulay Langstaff
Ryan One
George Honeyman
Kieffer Moore
Tình hình lực lượng

Calum Scanlon

Đau lưng

Sai Sachdev

Không xác định

Jake Cooper

Chấn thương đầu gối

Josh Coburn

Chấn thương bàn chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X