Thứ Năm, 10/04/2025
Maikel Kieftenbeld
31
Benik Afobe (Kiến tạo: Ryan Leonard)
71
Ryan Leonard
88

Thống kê trận đấu Millwall vs Reading Football Club

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Reading Football Club
Reading Football Club
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Reading Football Club

Tất cả (18)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88' Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Dan McNamara.

87'

Benik Afobe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83'

Ovie Ejaria sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadi Camara.

78'

George Puscas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jahmari Clarke.

77'

George Puscas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jahmari Clarke.

77'

George Puscas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

71' G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

46'

Maikel Kietrlbeld ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

46'

Maikel Kietrlbeld ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Matt Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

31' Thẻ vàng cho Maikel Kietrlbeld.

Thẻ vàng cho Maikel Kietrlbeld.

31' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Millwall vs Reading Football Club

Millwall (4-3-3): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), George Saville (17), Billy Mitchell (24), Murray Wallace (3), Maikel Kieftenbeld (6), Jed Wallace (7), Matt Smith (10), Benik Afobe (23)

Reading Football Club (4-2-3-1): Luke Southwood (22), Thomas Holmes (3), Liam Moore (6), Scott Dann (24), Abdul Rahman Baba (21), Tyrell Ashcroft (48), Josh Laurent (28), Tom Dele-Bashiru (19), John Swift (10), Ovie Ejaria (14), George Puscas (47)

Millwall
Millwall
4-3-3
33
Bartosz Bialkowski
18
Ryan Leonard
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
17
George Saville
24
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
6
Maikel Kieftenbeld
7
Jed Wallace
10
Matt Smith
23
Benik Afobe
47
George Puscas
14
Ovie Ejaria
10
John Swift
19
Tom Dele-Bashiru
28
Josh Laurent
48
Tyrell Ashcroft
21
Abdul Rahman Baba
24
Scott Dann
6
Liam Moore
3
Thomas Holmes
22
Luke Southwood
Reading Football Club
Reading Football Club
4-2-3-1
Thay người
46’
Matt Smith
Mason Bennett
78’
George Puscas
Jahmari Clarke
46’
Maikel Kieftenbeld
Scott Malone
83’
Ovie Ejaria
Mamadi Camara
87’
Benik Afobe
Dan McNamara
Cầu thủ dự bị
Dan McNamara
Kelvin Abrefa
Mason Bennett
Kelvin Ehibhationham
Alex Pearce
Jahmari Clarke
Sheyi Ojo
Claudio Osorio
Scott Malone
Mamadi Camara
George Long
Kevin Abrefa
Tom Bradshaw
Imari Samuels
Rafael

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/11 - 2021
27/08 - 2022
11/03 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
Giao hữu
19/07 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Reading Football Club

Hạng 3 Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X