Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nathan Byrne 27 | |
![]() Festy Ebosele (Kiến tạo: Tom Lawrence) 44 | |
![]() Scott Malone (Kiến tạo: Jed Wallace) 45+1' | |
![]() Billy Mitchell 58 | |
![]() Nathan Byrne 64 | |
![]() Jake Cooper 90+1' |
Thống kê trận đấu Millwall vs Derby County Football Club


Diễn biến Millwall vs Derby County Football Club
Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Osazee Aghatise.
Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Osazee Aghatise.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.
Sam Baldock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.
Festy Ebosele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.
George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.
George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.
Mason Bennett sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Mason Bennett sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Daniel Ballard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan McNamara.
Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Daniel Ballard sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

THẺ ĐỎ! - Nathan Byrne nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Billy Mitchell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Millwall vs Derby County Football Club
Millwall (4-4-1-1): Bartosz Bialkowski (33), Ryan Leonard (18), Daniel Ballard (26), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jed Wallace (7), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Scott Malone (11), Mason Bennett (20), Benik Afobe (23)
Derby County Football Club (4-2-3-1): Kelle Roos (21), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Max Bird (8), Graeme Shinnie (4), Festy Ebosele (36), Tom Lawrence (10), Jason Knight (38), Sam Baldock (9)


Thay người | |||
74’ | Daniel Ballard Dan McNamara | 87’ | Festy Ebosele Colin Kazim-Richards |
75’ | Mason Bennett Tom Bradshaw | 87’ | Sam Baldock Louie Sibley |
81’ | George Saville Matt Smith | 90’ | Tom Lawrence Osazee Aghatise |
87’ | Benik Afobe Sheyi Ojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Pearce | Osazee Aghatise | ||
Matt Smith | Richard Stearman | ||
Tom Bradshaw | Craig Forsyth | ||
Dan McNamara | Colin Kazim-Richards | ||
George Long | Louie Sibley | ||
Sheyi Ojo | Kamil Jozwiak | ||
Maikel Kieftenbeld | Ryan Allsopp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại