- Jader Valencia36
- David Silva45
- Larry Vasquez (Thay: Edgar Guerra)46
- Daniel Giraldo47
- Daniel Catano57
- Leonardo Castro57
- Jorge Arias (Thay: Daniel Catano)62
- Juan Carlos Pereira (Thay: Leonardo Castro)62
- Jader Valencia71
- Jader Valencia (Kiến tạo: Juan Pablo Vargas)76
- Jhojan Torres13
- Emerson Batalla (Thay: Jhojan Torres)50
- Christian Marrugo (Kiến tạo: Ever Valencia)55
- Fabian Sambueza57
- Mateo Garavito57
- Emerson Batalla (Kiến tạo: Fabian Sambueza)61
- Yeison Moreno65
- Dairon Mosquera (Thay: Mateo Garavito)68
- Ruben Manjarres (Thay: Fabian Sambueza)68
- Yeison Moreno (Kiến tạo: Christian Marrugo)73
- Juan Espitia76
- Enrique Serje (Thay: Ever Valencia)81
- Kevin Londono (Thay: Ivan Rojas)81
- Enrique Serje82
Thống kê trận đấu Millonarios vs Santa Fe
số liệu thống kê
Millonarios
Santa Fe
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Santa Fe
Thay người | |||
46’ | Edgar Guerra Larry Vasquez Ortega | 50’ | Jhojan Torres Emerson Geovanny Batalla Martinez |
62’ | Daniel Catano Jorge Enrique Arias De La Hoz | 68’ | Fabian Sambueza Ruben Dario Manjarres Jimenez |
62’ | Leonardo Castro Juan Carlos Pereira Díaz | 68’ | Mateo Garavito Dairon Mosquera Chaverra |
81’ | Ivan Rojas Kevin Alexander Londono Asprilla | ||
81’ | Ever Valencia Enrique Carlos Serje Orozco |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Enrique Arias De La Hoz | Emerson Geovanny Batalla Martinez | ||
Beckham David Castro Espinosa | Jairo Ditta | ||
Juan Carlos Pereira Díaz | Juan Daniel Espitia Rodriguez | ||
Fernando Uribe Hincapie | Kevin Alexander Londono Asprilla | ||
Larry Vasquez Ortega | Ruben Dario Manjarres Jimenez | ||
Jonathan Gonzalez | Dairon Mosquera Chaverra | ||
Neisser Villarreal | Enrique Carlos Serje Orozco |
Nhận định Millonarios vs Santa Fe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại