![]() Yuber Quinones (Thay: Omar Bertel) 10 | |
![]() Jaen Pineda (Thay: Johan Caballero) 46 | |
![]() Mateo Puerta 52 | |
![]() Fredy Salazar (Thay: Felipe Pardo) 56 | |
![]() Jesus Rivas (Thay: Jorge Ramos) 56 | |
![]() Jose Cuenu 60 | |
![]() Agustin Vuletich (Thay: Mateo Puerta) 68 | |
![]() Jesus Rivas (Kiến tạo: Fredy Salazar) 75 | |
![]() Neisser Villarreal (Thay: Jhon Largacha) 77 | |
![]() Ramiro Brochero (Thay: Daniel Giraldo) 82 | |
![]() Yuber Quinones 86 | |
![]() Jaen Pineda 90+3' | |
![]() Jorge Arias 90+4' |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê

Millonarios

Aguilas Doradas Rionegro
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 28
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
10’ | Omar Bertel Yuber Quinones | 46’ | Johan Caballero Jaen Pineda |
77’ | Jhon Largacha Neisser Villarreal | 56’ | Jorge Ramos Jesus Rivas |
82’ | Daniel Giraldo Ramiro Brochero | 56’ | Felipe Pardo Fredy Salazar |
68’ | Mateo Puerta Agustin Vuletich |
Cầu thủ dự bị | |||
Camilo Romero | Hector Arango | ||
Oscar Vanegas | Jaen Pineda | ||
Ricardo Rosales | Jesus Rivas | ||
Dewar Victoria | Fredy Salazar | ||
Ramiro Brochero | Juan Esteban Avalo | ||
Yuber Quinones | Agustin Vuletich | ||
Neisser Villarreal | Javier Mena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | T T T H H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại