Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs West Bromwich hôm nay 23-02-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 23/2
Kết thúc



![]() Jayson Molumby 28 | |
![]() Jayson Molumby 31 | |
![]() Adam Reach 37 | |
![]() Andraz Sporar (Thay: Folarin Balogun) 55 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Neil Taylor) 55 | |
![]() Patrick McNair (Kiến tạo: Marcus Tavernier) 60 | |
![]() Marcus Tavernier (Kiến tạo: Duncan Watmore) 69 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Adam Reach) 76 | |
![]() Rayhaan Tulloch (Thay: Grady Diangana) 80 | |
![]() Darnell Furlong (Thay: Conor Townsend) 82 | |
![]() Lee Peltier (Thay: Aaron Connolly) 83 | |
![]() Darnell Furlong 86 | |
![]() Isaiah Jones 86 | |
![]() Jonathan Howson 90+2' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Jonathan Howson.
Thẻ vàng cho Darnell Furlong.
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Thẻ vàng cho [player1].
Aaron Connolly ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Peltier.
Conor Townsend sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Darnell Furlong.
Aaron Connolly ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Peltier.
Conor Townsend sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Darnell Furlong.
Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rayhaan Tulloch.
Grady Diangana sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adam Reach sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.
G O O O A A A L - Marcus Tavernier đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Marcus Tavernier đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Patrick McNair đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Folarin Balogun sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andraz Sporar.
Neil Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Adam Reach.
Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Marcus Tavernier (7), Jonathan Howson (16), Riley McGree (48), Neil Taylor (3), Folarin Balogun (47), Aaron Connolly (26)
West Bromwich (3-4-2-1): Sam Johnstone (1), Kyle Bartley (5), Dara O'Shea (4), Semi Ajayi (6), Adam Reach (20), Jayson Molumby (14), Alex Mowatt (27), Conor Townsend (3), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18), Andy Carroll (15)
Thay người | |||
55’ | Folarin Balogun Andraz Sporar | 76’ | Adam Reach Callum Robinson |
55’ | Neil Taylor Duncan Watmore | 80’ | Grady Diangana Rayhaan Tulloch |
83’ | Aaron Connolly Lee Peltier | 82’ | Conor Townsend Darnell Furlong |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Daniels | Matthew Clarke | ||
Andraz Sporar | Cedric Kipre | ||
James Lea Siliki | Darnell Furlong | ||
Duncan Watmore | David Button | ||
Lee Peltier | Taylor Gardner-Hickman | ||
Josh Coburn | Rayhaan Tulloch | ||
Souleymane Bamba | Callum Robinson |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |