Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Isaiah Jones (Kiến tạo: Souleymane Bamba) 26 | |
![]() Jamie Paterson 45+1' | |
![]() Patrick McNair 70 |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Swansea


Diễn biến Middlesbrough vs Swansea
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dael Fry.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dael Fry.
Ethan Laird ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Latibeaudiere.
Andraz Sporar sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Duncan Watmore sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.

Thẻ vàng cho Patrick McNair.
Rhys Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.
Korey Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Jamie Paterson.

G O O O A A A L - Isaiah Jones đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Swansea
Middlesbrough (3-5-2): Luke Daniels (28), Anfernee Dijksteel (2), Souleymane Bamba (22), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Marc Bola (27), Andraz Sporar (11), Duncan Watmore (18)
Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Ethan Laird (27), Matt Grimes (8), Flynn Downes (4), Ryan Manning (3), Korey Smith (7), Jamie Paterson (12), Joel Piroe (17)


Thay người | |||
72’ | Duncan Watmore Onel Hernandez | 46’ | Korey Smith Olivier Ntcham |
73’ | Andraz Sporar Uche Ikpeazu | 67’ | Rhys Williams Michael Obafemi |
90’ | Anfernee Dijksteel Dael Fry | 78’ | Ethan Laird Joel Latibeaudiere |
Cầu thủ dự bị | |||
Uche Ikpeazu | Steven-Andreas Benda | ||
Martin Payero | Michael Obafemi | ||
James Lea Siliki | Olivier Ntcham | ||
Onel Hernandez | Jake Bidwell | ||
Dael Fry | Joel Latibeaudiere | ||
Neil Taylor | Ryan Bennett | ||
Joe Lumley | Liam Cullen |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại