Thứ Ba, 29/04/2025
Ben Cabango
14
(Pen) Emmanuel Latte Lath
25
Lukas Engel
39
Goncalo Franco
43
Ronald Pereira Martins (Thay: Azeem Abdulai)
46
Ronald Pereira (Thay: Azeem Abdulai)
46
Kyle Naughton (Thay: Josh Key)
63
Zan Vipotnik (Thay: Jay Fulton)
64
Josh Tymon
76
Oliver Cooper (Thay: Goncalo Franco)
78
Delano Burgzorg (Thay: Finn Azaz)
81
Josh Coburn (Thay: Emmanuel Latte Lath)
86
(Thay: Ji-Sung Eom)
90
Jonathan Howson (Thay: Riley McGree)
90
Ben Lloyd (Thay: Ji-Sung Eom)
90
Joshua Thomas
90+4'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Swansea

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Swansea
Swansea
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 10
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Swansea

Tất cả (21)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Jonathan Howson.

90+4' Thẻ vàng cho Joshua Thomas.

Thẻ vàng cho Joshua Thomas.

90+3'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.

90+3'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi [player2].

86'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.

81'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

78'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

77'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

76' Thẻ vàng cho Josh Tymon.

Thẻ vàng cho Josh Tymon.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

63'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

63'

Josh Key rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.

46'

Azeem Abdulai rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

39' Thẻ vàng cho Lukas Engel.

Thẻ vàng cho Lukas Engel.

25' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath của Middlesbrough thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath của Middlesbrough thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!

14' Thẻ vàng cho Ben Cabango.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Swansea

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Matt Clarke (5), Rav van den Berg (3), Lukas Engel (27), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Eom Ji-Sung (10), Goncalo Franco (17), Azeem Abdulai (47), Liam Cullen (20)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
12
Luke Ayling
5
Matt Clarke
3
Rav van den Berg
27
Lukas Engel
18
Aidan Morris
7
Hayden Hackney
11
Isaiah Jones
20
Finn Azaz
8
Riley McGree
9
Emmanuel Latte Lath
20
Liam Cullen
47
Azeem Abdulai
17
Goncalo Franco
10
Eom Ji-Sung
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
14
Josh Tymon
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
81’
Finn Azaz
Delano Burgzorg
46’
Azeem Abdulai
Ronald
86’
Emmanuel Latte Lath
Josh Coburn
63’
Josh Key
Kyle Naughton
90’
Riley McGree
Jonny Howson
64’
Jay Fulton
Žan Vipotnik
78’
Goncalo Franco
Oliver Cooper
Cầu thủ dự bị
Jonny Howson
Ronald
Tom Glover
Oliver Cooper
Anfernee Dijksteel
Josh Thomas
George McCormick
Kyle Naughton
Daniel Barlaser
Nathan Tjoe-A-On
Micah Hamilton
Žan Vipotnik
Delano Burgzorg
Kristian Pedersen
Alex Gilbert
Nathan Broome
Josh Coburn
Daniel Watt
Tình hình lực lượng

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Andy Fisher

Va chạm

Dael Fry

Chấn thương háng

Joe Allen

Chấn thương ngón chân

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Marcus Forss

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
17/12 - 2016
02/04 - 2017
Hạng nhất Anh
03/12 - 2020
06/03 - 2021
04/12 - 2021
23/04 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X