Thứ Tư, 02/04/2025
Wouter Burger
11
Million Manhoef
27
Ben Doak
34
Ben Wilmot
39
Thomas Cannon
42
George Edmundson
43
Hayden Hackney
45+1'
Andrew Moran (Thay: Thomas Cannon)
46
Sam Gallagher (Thay: Million Manhoef)
55
Ben Doak
56
Junior Tchamadeu
59
Michael Rose (Thay: Junior Tchamadeu)
63
Sol Sidibe (Thay: Wouter Burger)
63
Finn Azaz
66
Sam Gallagher
69
Isaiah Jones (Thay: Ben Doak)
71
Rav van den Berg (Thay: Anfernee Dijksteel)
71
Hayden Hackney (Kiến tạo: Riley McGree)
73
Delano Burgzorg (Thay: Emmanuel Latte Lath)
76
Micah Hamilton (Thay: Riley McGree)
76
Andre Vidigal (Thay: Lewis Koumas)
79
Michael Rose
82
Daniel Barlaser (Thay: Hayden Hackney)
84

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Stoke City

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Stoke City
Stoke City
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Stoke City

Tất cả (45)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Michael Rose.

Thẻ vàng cho Michael Rose.

79'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

76'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.

75'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

73'

Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

73' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

71'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Rav van den Berg.

70'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Rav van den Berg.

71'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

70'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

70'

Ben Doak đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

69' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66' Thẻ vàng cho Finn Azaz.

Thẻ vàng cho Finn Azaz.

63'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Sol Sidibe.

63'

Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.

59' Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Stoke City

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)

Stoke City (4-4-1-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Lewis Koumas (11), Wouter Burger (6), Jordan Thompson (15), Bae Jun-ho (10), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
15
Anfernee Dijksteel
12
Luke Ayling
25
George Edmundson
30
Neto Borges
18
Aidan Morris
7
Hayden Hackney
50
Ben Doak
20
Finn Azaz
8
Riley McGree
9
Emmanuel Latte Lath
9
Tom Cannon
42
Million Manhoef
10
Bae Jun-ho
15
Jordan Thompson
6
Wouter Burger
11
Lewis Koumas
17
Eric Junior Bocat
23
Ben Gibson
16
Ben Wilmot
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-4-1-1
Thay người
71’
Anfernee Dijksteel
Rav van den Berg
46’
Thomas Cannon
Andrew Moran
71’
Ben Doak
Isaiah Jones
55’
Million Manhoef
Sam Gallagher
76’
Riley McGree
Micah Hamilton
63’
Junior Tchamadeu
Michael Rose
76’
Emmanuel Latte Lath
Delano Burgzorg
63’
Wouter Burger
Sol Sidibe
84’
Hayden Hackney
Daniel Barlaser
79’
Lewis Koumas
André Vidigal
Cầu thủ dự bị
Sol Brynn
Sam Gallagher
Rav van den Berg
Andrew Moran
George McCormick
Jack Bonham
Harley Hunt
Enda Stevens
Daniel Barlaser
Michael Rose
Isaiah Jones
Tatsuki Seko
Micah Hamilton
Sol Sidibe
Law Marc McCabe
André Vidigal
Delano Burgzorg
Emre Tezgel
Tình hình lực lượng

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Ashley Phillips

Không xác định

Dael Fry

Chấn thương háng

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Lynden Gooch

Chấn thương đầu gối

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Jonny Howson

Chấn thương gân kheo

Marcus Forss

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
13/08 - 2016
04/03 - 2017
Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
11/12 - 2021
30/04 - 2022
18/08 - 2022
15/03 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X