Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Emmanuel Latte Lath (Thay: Tommy Conway)77
  • Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Finn Azaz)80
  • Jonathan Howson (Thay: Riley McGree)89
  • Isaiah Jones (Thay: Ben Doak)89
  • Matthew Clarke (Thay: Finn Azaz)90
  • Rhys Norrington-Davies (Thay: Sam McCallum)62
  • Gustavo Hamer (Thay: Callum O'Hare)62
  • Jamie Shackleton (Thay: Sydie Peck)62
  • Gustavo Hamer75
  • Tyrese Campbell (Thay: Kieffer Moore)79
  • Andre Brooks (Thay: Alfie Gilchrist)87

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield United

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Sheffield United
Sheffield United
55 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 4
13 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Sheffield United

Tất cả (20)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Matthew Clarke.

89'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

89'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Jonathan Howson.

88'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

88'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Jonathan Howson.

87'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.

80'

Finn Azaz là người kiến tạo cho bàn thắng.

80' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

79'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

77'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

75' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

62'

Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

62'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.

62'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.

61'

Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

61'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.

61'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sheffield United

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Riley McGree (8), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)

Sheffield United (4-4-1-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Sam McCallum (3), Jesurun Rak-Sakyi (11), Ollie Arblaster (4), Sydie Peck (42), Rhian Brewster (7), Callum O'Hare (10), Kieffer Moore (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
12
Luke Ayling
3
Rav van den Berg
25
George Edmundson
30
Neto Borges
18
Aidan Morris
7
Hayden Hackney
50
Ben Doak
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
22
Tommy Conway
9
Kieffer Moore
10
Callum O'Hare
7
Rhian Brewster
42
Sydie Peck
4
Ollie Arblaster
11
Jesurun Rak-Sakyi
3
Sam McCallum
15
Anel Ahmedhodžić
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-4-1-1
Thay người
77’
Tommy Conway
Emmanuel Latte Lath
62’
Sam McCallum
Rhys Norrington-Davies
89’
Ben Doak
Isaiah Jones
62’
Callum O'Hare
Gustavo Hamer
89’
Riley McGree
Jonny Howson
62’
Sydie Peck
Jamie Shackleton
90’
Finn Azaz
Matt Clarke
79’
Kieffer Moore
Tyrese Campbell
87’
Alfie Gilchrist
Andre Brooks
Cầu thủ dự bị
Sol Brynn
Adam Davies
Matt Clarke
Jack Robinson
Anfernee Dijksteel
Rhys Norrington-Davies
Daniel Barlaser
Femi Seriki
Isaiah Jones
Gustavo Hamer
Delano Burgzorg
Harrison Burrows
Micah Hamilton
Jamie Shackleton
Emmanuel Latte Lath
Andre Brooks
Jonny Howson
Tyrese Campbell
Tình hình lực lượng

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Sai Sachdev

Không xác định

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Tom Davies

Không xác định

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Dael Fry

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
09/03 - 2022
14/08 - 2022
16/02 - 2023
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
03/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X