Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Riley McGree11
- Chuba Akpom (Kiến tạo: Isaiah Jones)14
- Dael Fry45+1'
- Marc Bola (Thay: Dael Fry)46
- Alex Mowatt (Thay: Marcus Forss)61
- Duncan Watmore (Thay: Anfernee Dijksteel)76
- Chuba Akpom (Kiến tạo: Darragh Lenihan)82
- Matthew Hoppe (Thay: Chuba Akpom)90
- Sander Berge (Kiến tạo: Oliver Norwood)3
- Billy Sharp11
- Rhys Norrington-Davies19
- Rhian Brewster (Thay: Billy Sharp)46
- (og) Ryan Giles68
- Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye)81
- John Fleck90+1'
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield United
Diễn biến Middlesbrough vs Sheffield United
Chuba Akpom sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Hoppe.
Thẻ vàng cho John Fleck.
G O O O A A A L - Chuba Akpom đang nhắm mục tiêu!
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
BÀN GỠ RỒI - Ryan Giles tự đưa bóng vào lưới!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mowatt.
Dael Fry ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.
Dael Fry ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Dael Fry.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.
G O O O A A A L - Chuba Akpom đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sheffield United
Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Isaiah Jones (2), Ryan Giles (3), Paddy McNair (17), Jonny Howson (16), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10)
Thay người | |||
46’ | Dael Fry Marc Bola | 46’ | Billy Sharp Rhian Brewster |
61’ | Marcus Forss Alex Mowatt | 81’ | Iliman Ndiaye Oliver McBurnie |
76’ | Anfernee Dijksteel Duncan Watmore | ||
90’ | Chuba Akpom Matthew Hoppe |
Cầu thủ dự bị | |||
Duncan Watmore | Jordan Amissah | ||
Marc Bola | Kyron Gordon | ||
Hayden Hackney | Tommy Doyle | ||
Liam Roberts | James McAtee | ||
Alex Mowatt | Reda Khadra | ||
Matthew Hoppe | Rhian Brewster | ||
Tommy Smith | Oliver McBurnie |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại