Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Preston North End hôm nay 24-11-2021
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 24/11
Kết thúc



![]() Patrick McNair (Kiến tạo: Jonathan Howson) 33 | |
![]() Alan Browne 63 | |
![]() Ched Evans 75 | |
![]() Ched Evans (Kiến tạo: Ben Whiteman) 77 | |
![]() Emil Riis Jakobsen 81 | |
![]() Josh Earl 85 | |
![]() Daniel Johnson 90+1' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Daniel Johnson.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Daniel Johnson.
Thẻ vàng cho Josh Earl.
Thẻ vàng cho [player1].
Lee Peltier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Ched Evans đang ở trong mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Ched Evans đang ở trong mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ched Evans.
Thẻ vàng cho [player1].
Tom Barkhuizen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.
Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Johnson.
Thẻ vàng cho Alan Browne.
Thẻ vàng cho [player1].
Sean Maguire ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ched Evans.
Sean Maguire ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ched Evans.
Duncan Watmore sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.
Middlesbrough (3-5-2): Luke Daniels (28), Patrick McNair (17), Souleymane Bamba (22), Lee Peltier (14), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Marcus Tavernier (7), Jonathan Howson (16), Marc Bola (27), Andraz Sporar (11), Duncan Watmore (18)
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Tom Barkhuizen (29), Alistair McCann (13), Ben Whiteman (4), Josh Earl (32), Alan Browne (8), Sean Maguire (24), Emil Riis Jakobsen (19)
Thay người | |||
53’ | Duncan Watmore Onel Hernandez | 53’ | Sean Maguire Ched Evans |
84’ | Lee Peltier Uche Ikpeazu | 72’ | Alistair McCann Daniel Johnson |
72’ | Tom Barkhuizen Scott Sinclair |
Cầu thủ dự bị | |||
Dejan Stojanovic | Matthew Hudson | ||
Anfernee Dijksteel | Ched Evans | ||
Neil Taylor | Liam Lindsay | ||
Onel Hernandez | Gregory Cunningham | ||
Uche Ikpeazu | Ryan Ledson | ||
Josh Coburn | Daniel Johnson | ||
James Lea Siliki | Scott Sinclair |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |