Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Luton Town hôm nay 10-12-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 10/12
Kết thúc



![]() Amari'i Bell 25 | |
![]() Jordan Clark (Kiến tạo: Carlton Morris) 33 | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Ryan Giles) 38 | |
![]() Tom Lockyer 57 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Elijah Adebayo) 67 | |
![]() Luke Freeman (Thay: Allan Campbell) 67 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Riley McGree) 72 | |
![]() Amari'i Bell 72 | |
![]() Amari'i Bell 72 | |
![]() Amari'i Bell 72 | |
![]() James Bree 73 | |
![]() Luke Berry (Thay: Jordan Clark) 82 | |
![]() Cameron Jerome (Thay: Carlton Morris) 82 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Marcus Forss) 83 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones) 90 | |
![]() Matt Crooks 90+1' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Isaiah Jones rời sân nhường chỗ cho Anfernee Dijksteel.
Hayden Hackney đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Matt Crooks đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Marcus Forss sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Crooks.
Marcus Forss rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Jordan Clark rời sân nhường chỗ cho Luke Berry
Carlton Morris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Clark rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho James Bree.
Thẻ vàng cho [player1].
Riley McGree rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.
THẺ ĐỎ! - Amari'i Bell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
NGÀI ĐANG TẮT! - Amari'i Bell nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Amari'i Bell.
Thẻ vàng cho [player1].
Riley McGree rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.
Allan Campbell rời sân nhường chỗ cho Luke Freeman.
Allan Campbell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (30), Isaiah Jones (2), Chuba Akpom (29), Riley McGree (8), Marcus Forss (21)
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), James Bree (2), Jordan Clark (18), Ruddock Pelly (17), Alfie Doughty (45), Allan Campbell (22), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
72’ | Riley McGree Duncan Watmore | 67’ | Allan Campbell Luke Freeman |
83’ | Marcus Forss Matt Crooks | 67’ | Elijah Adebayo Harry Cornick |
90’ | Isaiah Jones Anfernee Dijksteel | 82’ | Jordan Clark Luke Berry |
82’ | Carlton Morris Cameron Jerome |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | Harry Isted | ||
Anfernee Dijksteel | Luke Berry | ||
Paddy McNair | Louie Watson | ||
Alex Mowatt | Luke Freeman | ||
Matt Crooks | Casey Anthony Pettit | ||
Rodrigo Muniz | Harry Cornick | ||
Duncan Watmore | Cameron Jerome |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |