Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Cardiff City hôm nay 04-01-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/1
Kết thúc



![]() Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Ben Doak) 12 | |
![]() Calum Chambers 21 | |
![]() Callum O'Dowda 30 | |
![]() Chris Willock (Thay: Ollie Tanner) 65 | |
![]() Isaiah Jones (Thay: Delano Burgzorg) 67 | |
![]() Ben Doak 75 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz) 75 | |
![]() Andy Rinomhota 76 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Rubin Colwill) 79 | |
![]() Joel Bagan (Thay: Cian Ashford) 79 | |
![]() Alex Robertson 80 | |
![]() Joe Ralls (Thay: Alex Robertson) 83 | |
![]() Lukas Engel (Thay: Neto Borges) 84 | |
![]() Daniel Barlaser 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Daniel Barlaser.
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.
Thẻ vàng cho Alex Robertson.
Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Thẻ vàng cho Andy Rinomhota.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Thẻ vàng cho Ben Doak.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
G O O O A A A L - Calum Chambers đã ghi bàn thắng!
Ben Doak là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!
Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Neto Borges (30), Daniel Barlaser (4), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Emmanuel Latte Lath (9)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Andy Rinomhota (35), Dimitrios Goutas (4), Jesper Daland (5), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), Calum Chambers (12), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27)
Thay người | |||
67’ | Delano Burgzorg Isaiah Jones | 65’ | Ollie Tanner Chris Willock |
75’ | Finn Azaz Alex Gilbert | 79’ | Cian Ashford Joel Bagan |
84’ | Neto Borges Lukas Engel | 79’ | Rubin Colwill Yakou Méïté |
83’ | Alex Robertson Joe Ralls |
Cầu thủ dự bị | |||
Shea Connor | Ethan Horvath | ||
Matt Clarke | Will Fish | ||
George Edmundson | Joel Bagan | ||
Riley McGree | Perry Ng | ||
Isaiah Jones | Ronan Kpakio | ||
Micah Hamilton | Joe Ralls | ||
Lukas Engel | Chris Willock | ||
Law Marc McCabe | Wilfried Kanga | ||
Alex Gilbert | Yakou Méïté |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | David Turnbull Chấn thương cơ | ||
Aidan Morris Chấn thương cơ | Isaak Davies Chấn thương gân kheo | ||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |