![]() Benjamin Babati 9 | |
![]() Aleksandr Karnitskiy 22 | |
![]() Ylber Ramadani 26 | |
![]() Daniel Farkas 32 | |
![]() Benjamin Babati 48 | |
![]() Marko Futacs 50 | |
![]() Kamer Qaka (Thay: Daniel Nagy) 58 | |
![]() Dino Besirovic (Thay: Tamas Cseri) 58 | |
![]() Andreias Calcan (Thay: Aleksandr Karnitskiy) 58 | |
![]() Andrej Lukic 63 | |
![]() George Ikenne-King (Thay: Benjamin Babati) 67 | |
![]() Stefan Spirovski (Thay: Szabolcs Mezei) 70 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Denes Szakaly) 70 | |
![]() Gheorghe Grozav (Thay: Bojan Miovski) 86 | |
![]() Adam Miknyoczki (Thay: Martin Palincsar) 86 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

MTK Budapest
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs MTK Budapest
Mezokovesd SE (4-4-2): Arpad Tordai (96), Daniel Farkas (22), Robert Pillar (17), Andrej Lukic (4), Denis Granecny (18), Tamas Cseri (24), Gergo Kocsis (21), Aleksandr Karnitskiy (14), Benjamin Babati (11), Marin Jurina (99), Daniel Nagy (55)
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Andrej Kadlec (22), Bence Varkonyi (30), Janos Szepe (15), Branislav Sluka (17), Ylber Ramadani (6), Szabolcs Mezei (8), Denes Szakaly (24), Martin Palincsar (27), Marko Futacs (29), Bojan Miovski (11)

Mezokovesd SE
4-4-2
96
Arpad Tordai
22
Daniel Farkas
17
Robert Pillar
4
Andrej Lukic
18
Denis Granecny
24
Tamas Cseri
21
Gergo Kocsis
14
Aleksandr Karnitskiy
11
Benjamin Babati
99
Marin Jurina
55
Daniel Nagy
11
Bojan Miovski
29
Marko Futacs
27
Martin Palincsar
24
Denes Szakaly
8
Szabolcs Mezei
6
Ylber Ramadani
17
Branislav Sluka
15
Janos Szepe
30
Bence Varkonyi
22
Andrej Kadlec
1
Milan Mijatovic

MTK Budapest
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Aleksandr Karnitskiy Andreias Calcan | 70’ | Szabolcs Mezei Stefan Spirovski |
58’ | Tamas Cseri Dino Besirovic | 70’ | Denes Szakaly Matyas Kovacs |
58’ | Daniel Nagy Kamer Qaka | 86’ | Bojan Miovski Gheorghe Grozav |
67’ | Benjamin Babati George Ikenne-King | 86’ | Martin Palincsar Adam Miknyoczki |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreias Calcan | Adrian Csenterics | ||
Botond Antal | Bence Somodi | ||
Dino Besirovic | Varju Benedek | ||
George Ikenne-King | Slobodan Rajkovic | ||
Amir Bilali | Stefan Spirovski | ||
Kamer Qaka | Zsombor Nagy | ||
Gheorghe Grozav | |||
Mihaly Kata | |||
Bence Kocsis | |||
Mark Kovacsreti | |||
Matyas Kovacs | |||
Adam Miknyoczki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại