![]() Gabor Molnar (Kiến tạo: Benjamin Cseke) 7 | |
![]() David Babunski 34 | |
![]() Viktor Gey 40 | |
![]() Mark Kosznovszky 56 | |
![]() Istvan Bognar 63 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Khaly Thiam) 64 | |
![]() Jozsef Szalai (Thay: Gabor Molnar) 69 | |
![]() Gergo Nagy (Thay: Tamas Cseri) 69 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Matyas Kovacs) 70 | |
![]() Andrej Lukic (Thay: David Babunski) 82 | |
![]() Stefan Drazic 85 | |
![]() Riccardo Piscitelli 87 | |
![]() Marko Brtan (Thay: Christian Gomis) 90 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

MTK Budapest
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs MTK Budapest
Mezokovesd SE (4-3-3): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Ilia Beriashvili (3), Robert Pillar (17), Sandor Vajda (77), Benjamin Cseke (94), David Babunski (8), Christian Gomis (78), Tamas Cseri (24), Stefan Drazic (9), Gabor Molnar (16)
MTK Budapest (3-4-1-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Gergo Kocsis (21), Daniel Vadnai (24), Matyas Kovacs (20), Nemanja Antonov (3), Mihaly Kata (6), Khaly Thiam (23), Mark Kosznovszky (15), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (29)

Mezokovesd SE
4-3-3
93
Riccardo Piscitelli
72
Kevin Kallai
3
Ilia Beriashvili
17
Robert Pillar
77
Sandor Vajda
94
Benjamin Cseke
8
David Babunski
78
Christian Gomis
24
Tamas Cseri
9
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
29
Rajmund Molnar
10
Istvan Bognar
15
Mark Kosznovszky
23
Khaly Thiam
6
Mihaly Kata
3
Nemanja Antonov
20
Matyas Kovacs
24
Daniel Vadnai
21
Gergo Kocsis
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-4-1-2
Thay người | |||
69’ | Tamas Cseri Gergo Nagy | 64’ | Khaly Thiam Bence Vegh |
69’ | Gabor Molnar Jozsef Szalai | 70’ | Matyas Kovacs Daniel Zsori |
82’ | David Babunski Andrej Lukic | ||
90’ | Christian Gomis Marko Brtan |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrej Lukic | Bence Vegh | ||
Gergo Nagy | Ádam Mihaly Miknyoczki | ||
Roland Andras Ugrai | Barnabas Laszlo Biben | ||
Jozsef Szalai | Patrik Kovacs | ||
Marko Brtan | Nikolas Spalek | ||
Younn Zahary | Zoltan Stieber | ||
Zsolt Kojnok | Varju Benedek | ||
Roland Patrik Lehoczky | Gergo Racz | ||
Steliano Filip | Daniel Zsori | ||
Istvan Juhasz | |||
Adam Kovacsik | |||
Artem Nahirnij |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại