![]() Robert Pillar 8 | |
![]() Marin Jurina 20 | |
![]() Denis Ventura 22 | |
![]() Cornel Ene 24 | |
![]() Daniel Vadnai 34 | |
![]() Daniel Farkas 54 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Marton Radics) 61 | |
![]() Mario Zeke 64 | |
![]() Benjamin Babati (Thay: Stefan Drazic) 72 | |
![]() Frane Ikic (Thay: Cornel Ene) 75 | |
![]() Gino van Kessel (Thay: Andras Simon) 78 | |
![]() Amir Bilali (Thay: Mark Madarasz) 90 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Gyirmot
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Gyirmot
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Gyirmot
Mezokovesd SE (4-4-2): Arpad Tordai (96), Daniel Farkas (22), Andrej Lukic (4), Robert Pillar (17), Daniel Vadnai (23), Sandor Vajda (77), Aleksandr Karnitskiy (14), Mark Madarasz (95), Tamas Cseri (24), Marin Jurina (99), Stefan Drazic (9)
Gyirmot (4-3-3): Edvard Rusak (12), Vince Szegi (2), Cornel Ene (4), Adam Hajdu (18), Mario Zeke (77), Marton Radics (6), Patrik Nagy (8), Florent Hasani (21), Zoltan Medgyes (70), Denis Ventura (19), Andras Simon (17)

Mezokovesd SE
4-4-2
96
Arpad Tordai
22
Daniel Farkas
4
Andrej Lukic
17
Robert Pillar
23
Daniel Vadnai
77
Sandor Vajda
14
Aleksandr Karnitskiy
95
Mark Madarasz
24
Tamas Cseri
99
Marin Jurina
9
Stefan Drazic
17
Andras Simon
19
Denis Ventura
70
Zoltan Medgyes
21
Florent Hasani
8
Patrik Nagy
6
Marton Radics
77
Mario Zeke
18
Adam Hajdu
4
Cornel Ene
2
Vince Szegi
12
Edvard Rusak

Gyirmot
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Stefan Drazic Benjamin Babati | 61’ | Marton Radics Vladislav Klimovich |
90’ | Mark Madarasz Amir Bilali | 75’ | Cornel Ene Frane Ikic |
78’ | Andras Simon Gino van Kessel |
Cầu thủ dự bị | |||
Vyacheslav Churko | Andras Harsfalvi | ||
Tomislav Kis | Gino van Kessel | ||
Amir Bilali | Frane Ikic | ||
Antonio Vutov | Adam Mayer | ||
Denis Granecny | Adam Vass | ||
Andras Vagi | Matej Cvetanovski | ||
Benjamin Babati | Vladislav Klimovich | ||
Dino Besirovic | Dominik Kovacs | ||
Botond Antal | Martin Major | ||
Kristof Herjeczki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Gyirmot
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại