![]() Aleksandr Karnitskiy 21 | |
![]() Nikola Serafimov 25 | |
![]() Kevin Kallai 30 | |
![]() Lirim Kastrati 34 | |
![]() Dino Besirovic 35 | |
![]() David Babunski (Thay: Thomas Ephestion) 46 | |
![]() Stopira 66 | |
![]() Peter Pokorny (Thay: Tobias Christensen) 69 | |
![]() Marko Brtan (Thay: Tamas Cseri) 77 | |
![]() Sandor Vajda (Thay: Gabor Molnar) 84 | |
![]() Nikola Serafimov 90+2' | |
![]() (Pen) Stefan Drazic 90+3' |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Fehervar FC
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
17 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Fehervar FC
Mezokovesd SE (4-5-1): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Ilia Beriashvili (3), Andrej Lukic (4), Steliano Filip (70), Dino Besirovic (10), Aleksandr Karnitskiy (14), Thomas Ephestion (94), Gabor Molnar (16), Tamas Cseri (24), Stefan Drazic (9)
Fehervar FC (4-5-1): Daniel Kovacs (1), Attila Fiola (5), Nikola Serafimov (31), Stopira (22), Marcel Heister (55), Deybi Flores (12), Tobias Christensen (20), Lirim Kastrati (10), Palko Dardai (23), Szabolcs Schon (7), Kenan Kodro (19)

Mezokovesd SE
4-5-1
93
Riccardo Piscitelli
72
Kevin Kallai
3
Ilia Beriashvili
4
Andrej Lukic
70
Steliano Filip
10
Dino Besirovic
14
Aleksandr Karnitskiy
94
Thomas Ephestion
16
Gabor Molnar
24
Tamas Cseri
9
Stefan Drazic
19
Kenan Kodro
7
Szabolcs Schon
23
Palko Dardai
10
Lirim Kastrati
20
Tobias Christensen
12
Deybi Flores
55
Marcel Heister
22
Stopira
31
Nikola Serafimov
5
Attila Fiola
1
Daniel Kovacs

Fehervar FC
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Thomas Ephestion David Babunski | 69’ | Tobias Christensen Peter Pokorny |
77’ | Tamas Cseri Marko Brtan | ||
84’ | Gabor Molnar Sandor Vajda |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Pillar | Alef | ||
Sandor Vajda | Lyes Houri | ||
Danylo Ryabenko | Milan Peto | ||
Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | Zsombor Menyhart | ||
David Babunski | Szilveszter Hangya | ||
Gergely Bobal | Peter Pokorny | ||
Marko Brtan | Levente Szabo | ||
Attila Mark Markus | Barnabas Bese | ||
Dominik Nagy | Emil Rockov | ||
Nimrod Baranyai | Zsolt Kojnok | ||
Younn Zahary | |||
Roland Patrik Lehoczky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại