![]() Tamas Cseri 6 | |
![]() Luka Capan 22 | |
![]() Ilia Beriashvili 36 | |
![]() David Babunski (Thay: Gergo Nagy) 46 | |
![]() Christian Gomis 47 | |
![]() Istvan Atrok (Thay: Dominik Kocsis) 62 | |
![]() Krisztian Tamas 66 | |
![]() Marko Brtan (Thay: Aleksandr Karnitskiy) 73 | |
![]() Thomas Ephestion (Thay: Tamas Cseri) 73 | |
![]() Brandon Domingues (Thay: Jairo Samperio) 73 | |
![]() Nenad Lukic 90+3' |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Budapest Honved
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Budapest Honved
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
24 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Budapest Honved
Mezokovesd SE (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Ilia Beriashvili (3), Andrej Lukic (4), Steliano Filip (70), Aleksandr Karnitskiy (14), Gergo Nagy (7), Tamas Cseri (24), Gabor Molnar (16), Dino Besirovic (10), Stefan Drazic (9)
Budapest Honved (3-4-3): Gellert Duzs (98), Herdi Prenga (23), Luka Capan (30), Ivan Lovric (25), Albi Doka (17), Nikola Mitrovic (5), Christian Gomis (78), Krisztian Tamas (22), Dominik Kocsis (92), Nenad Lukic (27), Jairo Samperio (29)

Mezokovesd SE
4-2-3-1
93
Riccardo Piscitelli
72
Kevin Kallai
3
Ilia Beriashvili
4
Andrej Lukic
70
Steliano Filip
14
Aleksandr Karnitskiy
7
Gergo Nagy
24
Tamas Cseri
16
Gabor Molnar
10
Dino Besirovic
9
Stefan Drazic
29
Jairo Samperio
27
Nenad Lukic
92
Dominik Kocsis
22
Krisztian Tamas
78
Christian Gomis
5
Nikola Mitrovic
17
Albi Doka
25
Ivan Lovric
30
Luka Capan
23
Herdi Prenga
98
Gellert Duzs

Budapest Honved
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Gergo Nagy David Babunski | 62’ | Dominik Kocsis Istvan Atrok |
73’ | Tamas Cseri Thomas Ephestion | 73’ | Jairo Samperio Brandon Domingues |
73’ | Aleksandr Karnitskiy Marko Brtan |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Ephestion | Vidar Jonsson | ||
Sandor Vajda | Richie Ennin | ||
Roland Patrik Lehoczky | Maxim Plakushchenko | ||
Danylo Ryabenko | Tomas Tujvel | ||
Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | Alex Szabo | ||
David Babunski | Noel Keresztes | ||
Gergely Bobal | Barna Benczenleitner | ||
Marko Brtan | Istvan Atrok | ||
Nimrod Baranyai | Andras Eordogh | ||
Robert Pillar | Gergely Kocsis | ||
Attila Markus | Lazar Cirkovic | ||
Younn Zahary | Brandon Domingues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại