- Rodrigo Huescas22
- Carlos Rodriguez27
- Raul Jimenez (Kiến tạo: Jesus Orozco)42
- Raul Jimenez58
- Jorge Sanchez (Thay: Rodrigo Huescas)66
- Cesar Huerta (Thay: Carlos Rodriguez)66
- Angel Sepulveda (Thay: Alexis Gutierrez)66
- Henry Martin (Thay: Alexis Gutierrez)66
- Henry Martin (Thay: Carlos Rodriguez)66
- Cesar Huerta (Thay: Alexis Gutierrez)67
- Henry Martin (Kiến tạo: Raul Jimenez)72
- Jorge Sanchez (Kiến tạo: Alexis Vega)85
- Luis Chavez (Thay: Raul Jimenez)88
- Orbelin Pineda (Thay: Alexis Vega)90
- Luis Malagon90+2'
- (Pen) Henry Martin90+7'
- Andy Najar45+2'
- Juan Obregon (Thay: Luis Palma)46
- Joseph Rosales54
- Christopher Melendez (Thay: Jorge Alvarez)69
- Jose Mario Pinto (Thay: Juan Obregon)77
- Rubilio Castillo (Thay: Justin Arboleda)77
- Jorge Benguche (Thay: Deybi Flores)90
- Rubilio Castillo90+2'
- Edwin Rodriguez90+3'
Thống kê trận đấu Mexico vs Honduras
số liệu thống kê
Mexico
Honduras
70 Kiểm soát bóng 30
20 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mexico vs Honduras
Mexico (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Rodrigo Huescas (19), César Montes (3), Jesús Orozco (5), Jesus Gallardo (23), Carlos Rodríguez (8), Edson Álvarez (4), Alexis Gutierrez (15), Luis Romo (7), Alexis Vega (10), Raúl Jiménez (9)
Honduras (4-4-2): Edrick Menjivar (1), Andy Najar (14), Denil Maldonado (2), Luis Vega (4), Joseph Rosales (8), Justin Arboleda (21), Deybi Flores (20), Kervin Arriaga (5), Edwin Rodriguez (16), Jorge Alvarez (23), Luis Palma (17)
Mexico
4-2-3-1
1
Luis Malagon
19
Rodrigo Huescas
3
César Montes
5
Jesús Orozco
23
Jesus Gallardo
8
Carlos Rodríguez
4
Edson Álvarez
15
Alexis Gutierrez
7
Luis Romo
10
Alexis Vega
9
Raúl Jiménez
17
Luis Palma
23
Jorge Alvarez
16
Edwin Rodriguez
5
Kervin Arriaga
20
Deybi Flores
21
Justin Arboleda
8
Joseph Rosales
4
Luis Vega
2
Denil Maldonado
14
Andy Najar
1
Edrick Menjivar
Honduras
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Carlos Rodriguez Henry Martin | 46’ | Jose Mario Pinto Juan Obregon |
66’ | Rodrigo Huescas Jorge Sánchez | 69’ | Jorge Alvarez Christopher Melendez |
67’ | Alexis Gutierrez César Huerta | 77’ | Juan Obregon Jose Mario Pinto Paz |
88’ | Raul Jimenez Luis Chávez | 77’ | Justin Arboleda Rubilio Castillo |
90’ | Alexis Vega Orbelín Pineda | 90’ | Deybi Flores Jorge Benguche |
Cầu thủ dự bị | |||
Raúl Rangel | Marlon Licona | ||
Guillermo Ochoa | Harold Fonseca | ||
Luis Chávez | Jose Mario Pinto Paz | ||
Henry Martin | Raul Santos | ||
Jorge Sánchez | Javier Arriaga | ||
Jesus Angulo | Christopher Melendez | ||
Diego Lainez | Carlos Pineda | ||
Erik Lira | Devron Garcia | ||
Angel Sepulveda | Rubilio Castillo | ||
César Huerta | Juan Obregon | ||
Julián Quiñones | Francisco Enrique Martínez | ||
Orbelín Pineda | Jorge Benguche |
Nhận định Mexico vs Honduras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Gold Cup
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây Mexico
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Copa America
Giao hữu
Thành tích gần đây Honduras
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T H H T |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T H |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T B H |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
4 | Trinidad and Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | B H H T |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H H B |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B H B B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | Saint Vincent and The Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B T B B |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T H T T T |
2 | Saint Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 | T T B B B |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Saint Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Haiti | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Puerto Rico | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | Sint Maarten | 6 | 3 | 0 | 3 | -11 | 9 | B T B B T |
4 | Aruba | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dominican Republic | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | T T T T T |
2 | Bermuda | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | Dominica | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | B B B B H |
4 | Antigua and Barbuda | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | U.S. Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
3 | Turks and Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | St. Kitts and Nevis | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Cayman Islands | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B T H |
3 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại