![]() Alejandro Cichero 6 | |
![]() Giovanny Sequera 40 | |
![]() Miguel Vegas (Thay: David Emmanuel Martinez Morales) 46 | |
![]() Francisco Valenzuela (Thay: Manuel Sanchez) 46 | |
![]() Jose Urias (Thay: Tahiel Jimnez) 58 | |
![]() Mateo Levy (Thay: Gael Alvarez) 58 | |
![]() Stephano Carrillo 62 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Juan Arango) 66 | |
![]() Luis Ortiz 67 | |
![]() Lucciano Reinoso (Thay: Jose Correa) 69 | |
![]() Leenhan Romero (Thay: Alejandro Cichero) 69 | |
![]() (Pen) Nicola Profeta 84 | |
![]() Adrian Fernandez De Lara (Thay: Luis Navarrete) 87 | |
![]() Pablo Ibarra (Thay: Luis Francisco Balbo Vieira) 90 |
Thống kê trận đấu Mexico U17 vs Venezuela U17
số liệu thống kê

Mexico U17

Venezuela U17
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mexico U17 vs Venezuela U17
Thay người | |||
46’ | Manuel Sanchez Francisco Valenzuela | 46’ | David Emmanuel Martinez Morales Miguel Vegas |
58’ | Tahiel Jimnez Jose Urias | 66’ | Juan Arango Santiago Silva |
58’ | Gael Alvarez Mateo Levy | 69’ | Alejandro Cichero Leenhan Romero |
87’ | Luis Navarrete Adrian Fernandez De Lara | 69’ | Jose Correa Lucciano Reinoso |
90’ | Luis Francisco Balbo Vieira Pablo Ibarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Moreno | Salvador Bolivar | ||
Fernando Delgado | Jesus Lara | ||
Jose Suarez | Pablo Ibarra | ||
Kevin Garcia | Santiago Silva | ||
Jose Urias | Leenhan Romero | ||
Adrian Ortellao | Lucciano Reinoso | ||
Daniel Vazquez | Frangel Huice | ||
Adrian Fernandez De Lara | Miguel Vegas | ||
Mateo Levy | Mayken Gonzalez | ||
Francisco Valenzuela | Junior Colina |
Nhận định Mexico U17 vs Venezuela U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mexico U17
U17 World Cup
Thành tích gần đây Venezuela U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại