ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Koffi Kouao nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Alpha Toure 15 | |
![]() Gauthier Hein (Kiến tạo: Idrissa Gueye) 42 | |
![]() Sadibou Sane 64 | |
![]() Paolo Gozzi (Thay: Mounaim El Idrissy) 65 | |
![]() Ismael Boura (Thay: Paolo Gozzi) 65 | |
![]() Nicolas de Preville (Thay: Mounaim El Idrissy) 65 | |
![]() Youssouf M'Changama (Thay: Xavier Chavalerin) 65 | |
![]() Jaures Assoumou (Thay: Rafiki Said) 72 | |
![]() Martin Adeline (Thay: Alexandre Phliponeau) 80 | |
![]() Ablie Jallow (Kiến tạo: Gauthier Hein) 82 | |
![]() Pape Diallo (Thay: Ablie Jallow) 87 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Cheikh Sabaly) 87 | |
![]() Joel Asoro (Thay: Idrissa Gueye) 87 | |
![]() Joseph Nduquidi (Thay: Alpha Toure) 90 | |
![]() Nicolas de Preville (Kiến tạo: Nicolas de Preville) 90+2' | |
![]() Joel Asoro 90+6' | |
![]() Koffi Kouao 90+6' |
Thống kê trận đấu Metz vs Troyes


Diễn biến Metz vs Troyes


ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joel Asoro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Alpha Toure rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.
Nicolas de Preville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas de Preville ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Pape Diallo.
Gauthier Hein đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ablie Jallow đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gauthier Hein đã ghi bàn!
Alexandre Phliponeau rời sân và được thay thế bởi Martin Adeline.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Xavier Chavalerin rời sân và được thay thế bởi Youssouf M'Changama.
Paolo Gozzi rời sân và được thay thế bởi Ismael Boura.
Mounaim El Idrissy rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.

Thẻ vàng cho Sadibou Sane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Metz vs Troyes
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Alpha Toure (12), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Idrissa Gueye (18), Cheikh Sabaly (14)
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Paolo Gozzi (23), Alexandre Philiponeau (26), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Xavier Chavalerin (7), Rafiki Said (11), Mounaim El Idrissy (9)


Thay người | |||
87’ | Idrissa Gueye Joel Asoro | 65’ | Paolo Gozzi Ismael Boura |
87’ | Cheikh Sabaly Morgan Bokele | 65’ | Xavier Chavalerin Youssouf M'Changama |
87’ | Ablie Jallow Papa Amadou Diallo | 65’ | Mounaim El Idrissy Nicolas de Preville |
90’ | Alpha Toure Joseph N'Duquidi | 72’ | Rafiki Said Jaures Assoumou |
80’ | Alexandre Phliponeau Martin Adeline |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Zacharie Boucher | ||
Maxime Colin | Ismael Boura | ||
Ismael Traore | Abdoulaye Kante | ||
Joseph N'Duquidi | Youssouf M'Changama | ||
Joel Asoro | Martin Adeline | ||
Morgan Bokele | Jaures Assoumou | ||
Papa Amadou Diallo | Nicolas de Preville |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại