![]() Arthur Atta (Thay: Kevin N'Doram) 14 | |
![]() Lamine Gueye (Thay: Ablie Jallow) 46 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Junior Olaitan) 59 | |
![]() Cheikh Sabaly (Thay: Ibrahima Niane) 68 | |
![]() Moataz Zemzemi (Thay: Samy Benchamma) 68 | |
![]() Danley Jean Jacques 73 | |
![]() Bradley Matufueni Mbondo 82 | |
![]() Bradley Matufueni Mbondo (Thay: Guy Marcelin) 82 | |
![]() Joris Moutachy (Thay: Samuel Renel) 82 | |
![]() Joris Moutachy 83 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Georges Mikautadze) 88 | |
![]() Moataz Zemzemi 90+2' |
Thống kê trận đấu Metz vs Niort
số liệu thống kê

Metz

Niort
13 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Metz vs Niort
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Kevin N`Doram (6), Danley Jean-Jacques (27), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Ibrahima Niane (7), Georges Mikautadze (9)
Niort (4-4-2): Mathieu Michel (1), Dylan Durivaux (14), Bryan Passi (27), Guy Marcelin (5), Lenny Vallier (21), Junior Olaitan (15), Charles Kabore (25), Samy Benchama (26), Samuel Renel (17), Bilal Boutobba (10), Yanis Merdji (11)

Metz
4-2-3-1
16
Alexandre Oukidja
39
Koffi Kouao
8
Ismael Traore
5
Fali Cande
3
Matthieu Udol
6
Kevin N`Doram
27
Danley Jean-Jacques
36
Ablie Jallow
10
Youssef Maziz
7
Ibrahima Niane
9
Georges Mikautadze
11
Yanis Merdji
10
Bilal Boutobba
17
Samuel Renel
26
Samy Benchama
25
Charles Kabore
15
Junior Olaitan
21
Lenny Vallier
5
Guy Marcelin
27
Bryan Passi
14
Dylan Durivaux
1
Mathieu Michel

Niort
4-4-2
Thay người | |||
14’ | Kevin N'Doram Arthur Atta | 59’ | Junior Olaitan Amadou Sagna |
46’ | Ablie Jallow Lamine Gueye | 68’ | Samy Benchamma Moataz Zemzemi |
68’ | Ibrahima Niane Cheikh Tidiane Sabaly | 82’ | Samuel Renel Joris Moutachy |
88’ | Georges Mikautadze Lenny Joseph | 82’ | Guy Marcelin Bradley Matufueni Mbondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lenny Joseph | Ryan Bakayoko | ||
Cheikh Tidiane Sabaly | Amadou Sagna | ||
Lamine Gueye | Oumar Ngom | ||
Habib Maiga | Moataz Zemzemi | ||
Ababacar Moustapha Lo | Joris Moutachy | ||
Ousmane Ba | Bradley Matufueni Mbondo | ||
Arthur Atta | Jean Louchet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Metz
Ligue 2
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại