Số người tham dự hôm nay là 15000.
![]() Nicolas de Preville (Kiến tạo: Pape Sarr) 24 | |
![]() Jodel Dossou (Kiến tạo: Grejohn Kyei) 37 | |
![]() Ibrahima Niane 40 | |
![]() Ouparine Djoco (Thay: Arthur Desmas) 45 | |
![]() Papa Ndiaga Yade (Thay: Kevin N'Doram) 46 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Saif-Eddine Khaoui) 68 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Grejohn Kyei) 68 | |
![]() Louis Mafouta (Thay: Nicolas de Preville) 70 | |
![]() Dylan Bronn 72 | |
![]() Lucas Da Cunha (Thay: Jodel Dossou) 75 | |
![]() Didier Lamkel Ze (Thay: Boubacar Traore) 79 | |
![]() Florent Ogier 84 | |
![]() Josue Albert 86 |
Thống kê trận đấu Metz vs Clermont


Diễn biến Metz vs Clermont
Akim Zedadka từ Clermont Foot tấn công nhiều mục tiêu
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Metz: 45%, Clermont Foot: 55%.
Một cầu thủ của Clermont Foot thực hiện một cú sút, nhưng nó đi chệch mục tiêu.
Jim Allevinah thực hiện một quả tạt ...
Jean-Claude Billong thực hiện một quả bóng dài lên sân.
Một cú sút xa của Pape Sarr đã bị thủ môn cản phá và tiếp tục thi đấu.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Dylan Bronn từ Metz tạt bóng, nhưng đồng đội của anh ấy đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ đó.
Một cú sút ngoài vòng cấm của một cầu thủ Metz đã bị thủ môn cản phá.
Quả phát bóng lên cho Metz.
Một cơ hội đến với Jim Allevinah từ Clermont Foot nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Một cơ hội đến với Mohamed Bayo từ Clermont Foot nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Lucas Da Cunha từ Clermont Foot sút bóng vào góc phải từ cánh phải.
Johan Gastien thực hiện cú sút khá hiểm hóc nhưng thủ môn đã bắt kịp và chịu phạt góc. Đóng lưu!
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Josue Albert từ Clermont Foot gửi một nỗ lực đến mục tiêu
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Metz.
Jim Allevinah từ Clermont Foot gửi một nỗ lực đến mục tiêu
Đội hình xuất phát Metz vs Clermont
Metz (4-3-1-2): Alexandre Oukidja (16), Dylan Bronn (2), Kiki Kouyate (23), Ibrahim Amadou (32), Thomas Delaine (17), Boubacar Traore (8), Kevin N'Doram (6), Vincent Pajot (14), Pape Sarr (15), Nicolas de Preville (9), Ibrahima Niane (7)
Clermont (4-3-3): Arthur Desmas (1), Akim Zedadka (20), Jean-Claude Billong (5), Florent Ogier (21), Arial Mendy (15), Salis Abdul Samed (19), Johan Gastien (25), Yohann Magnin (7), Jodel Dossou (24), Grejohn Kyei (9), Saif-Eddine Khaoui (6)


Thay người | |||
46’ | Kevin N'Doram Papa Ndiaga Yade | 45’ | Arthur Desmas Ouparine Djoco |
70’ | Nicolas de Preville Louis Mafouta | 68’ | Saif-Eddine Khaoui Jim Allevinah |
79’ | Boubacar Traore Didier Lamkel Ze | 68’ | Grejohn Kyei Mohamed Bayo |
75’ | Jodel Dossou Lucas Da Cunha | ||
86’ | Arial Mendy Josue Albert |
Cầu thủ dự bị | |||
William Mikelbrencis | Ouparine Djoco | ||
Farid Boulaya | Josue Albert | ||
Papa Ndiaga Yade | Karim Mohamed | ||
Louis Mafouta | Oriol Busquets | ||
Marc-Aurele Caillard | Nael Jaby | ||
Didier Lamkel Ze | Lucas Da Cunha | ||
Opa Nguette | Jim Allevinah | ||
Jean-Armel Kana-Biyik | Mohamed Bayo | ||
Jemerson | Baptiste Boit |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Metz vs Clermont
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Clermont
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại