![]() Omer Sahbas 12 | |
![]() Ismael Diomande 27 | |
![]() (Pen) Mazlum Demir 47 | |
![]() Ahmet Sagat 52 | |
![]() Tomane 56 | |
![]() Tomane 80 |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Samsunspor
số liệu thống kê

Menemenspor

Samsunspor
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Menemenspor vs Samsunspor
Thay người | |||
72’ | Abdullah Aydin Ahmet Aslan | 57’ | Cihan Kahraman Elhadj Bah |
72’ | Toni Gomes Mohamed Sabbah | 74’ | Moryke Fofana Melih Okutan |
77’ | Ahmet Sagat Mickael Pote | 74’ | Alaaddin Okumus Ali Ulgen |
90’ | Cem Celik Oguzhan Capar | ||
90’ | Rasheed Ibrahim Akanbi Muhammed Erturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Batuhan Adiguzel | Semih Altikulac | ||
Ahmet Aslan | Nurullah Aslan | ||
Berkan Cakir | Elhadj Bah | ||
Oguzhan Capar | Yunus Emre Cift | ||
Muhammed Erturk | Hasan Kilic | ||
Murat Hocaoglu | Ali Kilic | ||
Batuhan Kirdaroglu | Melih Okutan | ||
Emre Ozer | Berk Taskin | ||
Mickael Pote | Ali Ulgen | ||
Mohamed Sabbah | Polat Yaldir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại