![]() Jetmir Topalli (Kiến tạo: Muammer Sarikaya) 37 | |
![]() Ahmet Sen 39 | |
![]() Eduard Rroca 45+1' | |
![]() Toni Correia Gomes (Thay: Batuhan Kirdaroglu) 46 | |
![]() Muammer Sarikaya (Kiến tạo: Ali Yasar) 58 | |
![]() Toni Correia Gomes (Kiến tạo: Cem Celik) 60 | |
![]() Emir Senocak (Thay: Cem Celik) 63 | |
![]() Mohamed Mahdi Sabbah (Thay: Sinan Akgol) 63 | |
![]() Jetmir Topalli (Kiến tạo: Eduard Rroca) 65 | |
![]() Seyfettin Anil Yasar 71 | |
![]() Olanrewaju Muhammed Kehinde (Thay: Ahmet Sagat) 72 | |
![]() Eslem Ozturk (Thay: Eduard Rroca) 77 | |
![]() Berkay Gormez (Thay: Valon Ethemi) 77 | |
![]() Mertan Caner Ozturk (Thay: Emir Kaan Gültekin) 84 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu (Thay: Ali Yasar) 84 | |
![]() Mahmut Akan (Thay: Emre Batuhan Adiguzel) 85 | |
![]() Kagan Miray Bagis (Thay: Jetmir Topalli) 89 |
Thống kê trận đấu Menemenspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Menemenspor

Istanbulspor
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 23
38 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Menemenspor vs Istanbulspor
Thay người | |||
46’ | Batuhan Kirdaroglu Toni Correia Gomes | 77’ | Valon Ethemi Berkay Gormez |
63’ | Sinan Akgol Mohamed Mahdi Sabbah | 77’ | Eduard Rroca Eslem Ozturk |
63’ | Cem Celik Emir Senocak | 84’ | Ali Yasar Tuncer Duhan Aksu |
72’ | Ahmet Sagat Olanrewaju Muhammed Kehinde | 84’ | Emir Kaan Gültekin Mertan Caner Ozturk |
85’ | Emre Batuhan Adiguzel Mahmut Akan | 89’ | Jetmir Topalli Kagan Miray Bagis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmut Akan | Tuncer Duhan Aksu | ||
Berkan İbrahim Cakır | Kagan Miray Bagis | ||
Toni Correia Gomes | Oguzhan Berber | ||
Murat Hocaoglu | Okan Erdogan | ||
Olanrewaju Muhammed Kehinde | Berkay Gormez | ||
Kerem Paykoc | Eslem Ozturk | ||
Mohamed Mahdi Sabbah | Mertan Caner Ozturk | ||
Enes Saglik | Mucahit Serbest | ||
Omer Sahbas | Emrecan Uzunhan | ||
Emir Senocak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Menemenspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại