Thứ Ba, 29/04/2025
Zinedine Machach (Kiến tạo: Jordi Valadon)
7
Joshua Risdon
35
Luis Canga
37
Jarrod Carluccio
53
David Williams (Thay: Jarrod Carluccio)
57
Nathanael Blair (Thay: Khoa Ngo)
57
Adama Traore (Kiến tạo: Nikolaos Vergos)
59
Reno Piscopo (Thay: Clarismario Rodrigus)
61
Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)
76
Jing Reec (Thay: Daniel Arzani)
77
Brandon O'Neill (Thay: Nicholas Pennington)
84
Fabian Monge (Thay: Zinedine Machach)
86
Joshua Rawlins (Thay: Adama Traore)
86
Zach Lisolajski (Thay: Riley Warland)
90
Joel Anasmo (Thay: Adam Bugarija)
90

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Perth Glory

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Perth Glory
Perth Glory
69 Kiểm soát bóng 31
4 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Melbourne Victory vs Perth Glory

Tất cả (117)
90+3'

Ném biên cho Perth Glory FC tại AAMI Park.

90+2'

Zach Lisolajski thay thế Riley Warland cho Perth Glory FC tại AAMI Park.

90+2'

Đội khách thay Adam Bugarija Cardeno bằng Joel Anasmo.

90+1'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Melbourne Victory!

90'

Phát bóng lên cho Perth Glory FC tại AAMI Park.

90'

Jason Geria của Melbourne Victory tung cú sút nhưng không trúng đích.

88'

Đá phạt cho Melbourne Victory.

87'

Ném biên cho Perth Glory FC ở phần sân của họ.

87'

Melbourne Victory được hưởng một quả phạt góc.

86'

Joshua James Rawlins (Melbourne Victory) đã thay thế Adam Traore có thể bị chấn thương.

86'

Fabian Monge thay thế Zinedine Machach cho đội chủ nhà.

86'

Shane Skinner chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Adam Traore của Melbourne Victory vẫn đang nằm sân.

84'

David Zdrilic (Perth Glory FC) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Brandon O'Neill thay thế Nicholas Pennington.

84'

Shane Skinner trao cho Perth Glory FC một quả phát bóng lên.

84'

Reno Piscopo của Melbourne Victory tung cú sút nhưng không trúng đích.

83'

Shane Skinner ra hiệu cho một quả ném biên của Melbourne Victory ở phần sân của Perth Glory FC.

80'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Perth Glory FC.

80'

Melbourne Victory đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Zinedine Machach lại đi chệch khung thành.

79'

Liệu Melbourne Victory có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Perth Glory FC không?

79'

Jing Reec của Melbourne Victory nhắm trúng đích nhưng không thành công.

78'

Perth Glory FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Perth Glory

Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Adam Traore (3), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Clarismario Rodrigus (11), Zinedine Machach (8), Daniel Arzani (7), Nikos Vergos (9)

Perth Glory (4-4-2): Cameron Cook (13), Josh Risdon (19), Luis Canga (33), Lachlan Ryan Barr (5), Riley Warland (2), Jarrod Carluccio (17), Nicholas Pennington (7), Taras Gomulka (12), Khoa Ngo (26), Adam Taggart (22), Adam Bugarija (16)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
25
Jack Duncan
2
Jason Geria
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
3
Adam Traore
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
11
Clarismario Rodrigus
8
Zinedine Machach
7
Daniel Arzani
9
Nikos Vergos
16
Adam Bugarija
22
Adam Taggart
26
Khoa Ngo
12
Taras Gomulka
7
Nicholas Pennington
17
Jarrod Carluccio
2
Riley Warland
5
Lachlan Ryan Barr
33
Luis Canga
19
Josh Risdon
13
Cameron Cook
Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
Thay người
61’
Clarismario Rodrigus
Reno Piscopo
57’
Khoa Ngo
Nathanael Blair
76’
Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
57’
Jarrod Carluccio
David Williams
77’
Daniel Arzani
Jing Reec
84’
Nicholas Pennington
Brandon O'Neill
86’
Zinedine Machach
Fabian Monge
90’
Riley Warland
Zach Lisolajski
86’
Adama Traore
Joshua Rawlins
90’
Adam Bugarija
Joel Anasmo
Cầu thủ dự bị
Daniel Graskoski
Oliver Sail
Bruno Fornaroli
Zach Lisolajski
Joshua Inserra
Abdelelah Faisal
Jing Reec
Joel Anasmo
Fabian Monge
Brandon O'Neill
Reno Piscopo
Nathanael Blair
Joshua Rawlins
David Williams

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
24/11 - 2021
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Australia
05/12 - 2021
06/04 - 2022
21/01 - 2023
09/04 - 2023
Giao hữu
04/10 - 2023
VĐQG Australia
06/01 - 2024
31/03 - 2024
08/12 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
25/04 - 2025
19/04 - 2025
29/03 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
Giao hữu
07/03 - 2025
VĐQG Australia
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2515822453T H H T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC2513661245T T T H H
3Western United FCWestern United FC2513571644T T B B T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2512761643H H T H T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory251267842B T T B T
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC2510781137B T H T B
8Macarthur FCMacarthur FC259610733T H T H B
9Newcastle JetsNewcastle Jets258512-129H B T B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners255119-2126H T B B H
11Wellington PhoenixWellington Phoenix256613-1424H T B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC254615-2018B B T H T
13Perth GloryPerth Glory253517-3614B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X