Thứ Sáu, 11/04/2025
Asumah Abubakar-Ankra (Kiến tạo: Keegan Jelacic)
9
Steven Peter Ugarkovic (Thay: Callum Talbot)
46
Austin Ludwik
50
Marco Tilio (Kiến tạo: German Ferreyra)
57
Max Caputo
61
Nathan Amanatidis (Thay: Ben Halloran)
63
Lucas Herrington (Thay: Austin Ludwik)
63
Jacob Brazete (Thay: Florin Berenguer)
63
Steven Peter Ugarkovic
69
Keegan Jelacic (Kiến tạo: Jacob Brazete)
69
Yonatan Cohen (Thay: Max Caputo)
72
Matthew Leckie (Thay: Andreas Kuen)
72
Louis Zabala (Thay: Waleed Shour)
73
Lawrence Wong (Thay: Alessandro Lopane)
82
Adam Zimarino (Thay: Asumah Abubakar-Ankra)
82
German Ferreyra (Kiến tạo: Yonatan Cohen)
85
German Ferreyra
86
Samuel Klein
90
Harry Politidis (Thay: Marco Tilio)
90
Matthew Leckie
90+2'
Hosine Bility
90+2'
Nathaniel Atkinson
90+4'

Thống kê trận đấu Melbourne City FC vs Brisbane Roar FC

số liệu thống kê
Melbourne City FC
Melbourne City FC
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
66 Kiểm soát bóng 34
4 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Melbourne City FC vs Brisbane Roar FC

Tất cả (114)
90+5'

Đội chủ nhà đã thay Marco Tilio bằng Harry Politidis. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Aurelio Vidmar.

90+4' Nathaniel Atkinson (Melbourne City) đã nhận thẻ vàng từ Casey Reibelt.

Nathaniel Atkinson (Melbourne City) đã nhận thẻ vàng từ Casey Reibelt.

90+4'

Tại Melbourne, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+4'

Brisbane được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Brisbane có một quả phát bóng lên tại AAMI Park.

90+3'

Melbourne City đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Marco Tilio lại đi chệch khung thành.

90+2' Hosine Bility của Brisbane đã bị Casey Reibelt phạt thẻ vàng đầu tiên.

Hosine Bility của Brisbane đã bị Casey Reibelt phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+2' Mathew Leckie của Melbourne City đã bị phạt thẻ vàng ở Melbourne.

Mathew Leckie của Melbourne City đã bị phạt thẻ vàng ở Melbourne.

90+2'

Brisbane được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Melbourne City được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!

90' Samuel Klein (Brisbane) đã nhận thẻ vàng từ Casey Reibelt.

Samuel Klein (Brisbane) đã nhận thẻ vàng từ Casey Reibelt.

89'

Brisbane có một quả phát bóng lên.

89'

Medin Memeti của Melbourne City bứt phá tại AAMI Park. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

89'

Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

88'

Brisbane được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Casey Reibelt cho đội khách hưởng một quả ném biên.

87'

Casey Reibelt ra hiệu cho Melbourne City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86' German Ferreyra của Melbourne City đã bị phạt thẻ vàng ở Melbourne.

German Ferreyra của Melbourne City đã bị phạt thẻ vàng ở Melbourne.

85'

Yonatan Cohen đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

85' German Ferreyra của Melbourne City ghi bàn bằng đầu, đưa đội nhà dẫn trước 3-2.

German Ferreyra của Melbourne City ghi bàn bằng đầu, đưa đội nhà dẫn trước 3-2.

85'

Melbourne City được Casey Reibelt cho hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Melbourne City FC vs Brisbane Roar FC

Melbourne City FC (4-3-3): Patrick Beach (33), Callum Talbot (2), German Ferreyra (22), Kai Trewin (27), Aziz Behich (16), Alessandro Lopane (21), Andreas Kuen (30), Nathaniel Atkinson (13), Medin Memeti (35), Max Caputo (17), Marco Tilio (23)

Brisbane Roar FC (5-3-2): Matt Acton (29), Jack Hingert (19), Austin Ludwik (6), Hosine Bility (15), Walid Shour (8), Keegan Jelacic (23), Samuel Klein (24), Florin Berenguer (10), Jay O'Shea (26), Ben Halloran (27), Asumah Abubakar (11)

Melbourne City FC
Melbourne City FC
4-3-3
33
Patrick Beach
2
Callum Talbot
22
German Ferreyra
27
Kai Trewin
16
Aziz Behich
21
Alessandro Lopane
30
Andreas Kuen
13
Nathaniel Atkinson
35
Medin Memeti
17
Max Caputo
23
Marco Tilio
11
Asumah Abubakar
27
Ben Halloran
26
Jay O'Shea
10
Florin Berenguer
24
Samuel Klein
23
Keegan Jelacic
8
Walid Shour
15
Hosine Bility
6
Austin Ludwik
19
Jack Hingert
29
Matt Acton
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
5-3-2
Thay người
46’
Callum Talbot
Steven Ugarkovic
63’
Ben Halloran
Nathan Amanatidis
72’
Max Caputo
Yonatan Cohen
63’
Florin Berenguer
Jacob Brazete
72’
Andreas Kuen
Mathew Leckie
63’
Austin Ludwik
Lucas Herrington
82’
Alessandro Lopane
Lawrence Wong
73’
Waleed Shour
Louis Zabala
90’
Marco Tilio
Harry Politidis
82’
Asumah Abubakar-Ankra
Adam Zimarino
Cầu thủ dự bị
Lachie Charles
Macklin Freke
Yonatan Cohen
Nathan Amanatidis
Mathew Leckie
Jacob Brazete
Harry Politidis
James Durrington
Kavian Rahmani
Lucas Herrington
Steven Ugarkovic
Louis Zabala
Lawrence Wong
Adam Zimarino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
19/11 - 2021
23/03 - 2022
14/10 - 2022
21/01 - 2023
12/03 - 2023

Thành tích gần đây Melbourne City FC

VĐQG Australia
29/03 - 2025
12/03 - 2025
07/03 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
21/02 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2213722146H H H T H
2Melbourne City FCMelbourne City FC2313461243T B T T T
3Western United FCWestern United FC2212551841T T T T T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2210661336T T T H H
5Melbourne VictoryMelbourne Victory221066836H H T B T
6Sydney FCSydney FC229671133H T H B T
7Adelaide UnitedAdelaide United22967033H H B B B
8Macarthur FCMacarthur FC23959832B B T H T
9Newcastle JetsNewcastle Jets227510-526H T B H B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners235108-1525B B H T B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix226610-1124B B H H T
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC222515-2211H T B B B
13Perth GloryPerth Glory232516-3811H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X