Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
![]() Tze-Nam Yue 39 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Manprit Sarkaria) 46 | |
![]() (Pen) Rodrigo Henrique 53 | |
![]() Qiao Wang (Thay: Ruibao Hu) 61 | |
![]() Zhipeng Jiang (Thay: Zhi Li) 61 | |
![]() Jerome Mbekeli (Kiến tạo: Chaosheng Yang) 70 | |
![]() Ziyi Tian (Thay: Darick Morris) 75 | |
![]() Yun Liu (Thay: Michael Cheukoua) 75 | |
![]() Yun Liu (Kiến tạo: Rodrigo Henrique) 77 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Xiaobin Zhang) 78 | |
![]() Xiangxin Wei (Thay: Jerome Mbekeli) 83 | |
![]() Dadi Zhou (Thay: Matthew Orr) 86 | |
![]() Zhiwei Wei (Thay: Haoran Zhong) 90 | |
![]() Shengpan Ji (Thay: Chaosheng Yang) 90 |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Meizhou Hakka vs Shenzhen Peng City
Phạt góc cho Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Milan Ristic đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua với việc Wei Zhiwei thay thế Yang Chaosheng.
Đội chủ nhà đã thay Zhong Haoran bằng Ji Shengpan. Đây là sự thay đổi thứ tư hôm nay của Milan Ristic.
Lei Zhang trao cho Shenzhen Peng City một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka cần cẩn trọng. Shenzhen Peng City có một quả ném biên tấn công.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Lei Zhang trao.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Lei Zhang trao.
Rodrigo Henrique của Meizhou Hakka đã tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội khách có một quả phát bóng lên ở Meizhou.
Lei Zhang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Christian Lattanzio thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua với Zhou Dadi thay thế Matt Orr.
Có vẻ như Jerome Ngom Mbekeli không thể tiếp tục. Wei Xiangxin thay thế anh cho đội chủ nhà.
Shenzhen Peng City bị thổi phạt việt vị.
Trận đấu tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Jerome Ngom Mbekeli, người đang bị chấn thương.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Shenzhen Peng City.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách đã thay Zhang Xiaobin bằng Tiago Leonco. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày của Christian Lattanzio.
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shenzhen Peng City
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Zhong Haoran (28), Branimir Jocic (4), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Michael Cheukoua (9)
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Zhi Li (16), Yudong Zhang (28), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Matt Orr (19), Manprit Sarkaria (10)


Thay người | |||
75’ | Michael Cheukoua Liu Yun | 46’ | Manprit Sarkaria Behram Abduweli |
75’ | Darick Morris Ziyi Tian | 61’ | Zhi Li Jiang Zhipeng |
83’ | Jerome Mbekeli Xiangxin Wei | 61’ | Ruibao Hu Qiao Wang |
90’ | Haoran Zhong Zhiwei Wei | 78’ | Xiaobin Zhang Tiago Leonco |
90’ | Chaosheng Yang Ji Shengpan | 86’ | Matthew Orr Dadi Zhou |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Peng Peng | ||
Liu Yun | Shi Zhao | ||
Weihui Rao | Weiyi Jiang | ||
Yihu Yang | Huanming Shen | ||
Zhiwei Wei | Jiang Zhipeng | ||
Wen Da | Shahzat Ghojaehmet | ||
Ning Li | Qiao Wang | ||
Zhang Hao | Behram Abduweli | ||
Ziyi Tian | Song Nan | ||
Ji Shengpan | Tiago Leonco | ||
Xiangxin Wei | Dadi Zhou | ||
Chen Xuhuang | Yujie Zhang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại