Thứ Sáu, 11/04/2025
Joao Carlos Teixeira
11
Ning Li (Thay: Rodrigo Henrique)
32
Junjian Liao
34
Andre Luis (Kiến tạo: Wilson Manafa)
48
Pengfei Xie (Thay: Hanchao Yu)
60
Congyao Yin (Thay: Jie Chen)
64
Andre Luis
67
Yongjia Li (Thay: Liang Shi)
81
Hongbo Yin (Thay: Rooney Eva Wankewai)
81
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
81
Haoyang Xu (Thay: Joao Carlos Teixeira)
82
Pengfei Xie
90
Tianyi Gao (Thay: Andre Luis)
90

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Tyrone Conraad (8), Chen Jie (30), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Rooney Eva Wankewai (9)

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Shunkai Jin (3), Zexiang Yang (16), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Joao Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
8
Tyrone Conraad
30
Chen Jie
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
9
Rooney Eva Wankewai
11
Cephas Malele
20
Hanchao Yu
9 2
Andre Luis
10
Joao Carlos Teixeira
15
Wu Xi
6
Ibrahim Amadou
16
Zexiang Yang
3
Shunkai Jin
4
Jiang Shenglong
13
Wilson Manafá
30
Yaxiong Bao
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
Thay người
32’
Rodrigo Henrique
Ning Li
60’
Hanchao Yu
Xie Pengfei
64’
Jie Chen
Yin Congyao
82’
Joao Carlos Teixeira
Xu Haoyang
81’
Liang Shi
Yongjia Li
90’
Andre Luis
Gao Tianyi
81’
Rooney Eva Wankewai
Yin Hongbo
81’
Zhechao Chen
Weihui Rao
Cầu thủ dự bị
Guo Quanbo
Zhen Ma
Yihu Yang
Zhu Chenjie
Ziyi Tian
Xu Haoyang
Yongjia Li
Yangyang Jin
Pan Ximing
Xie Pengfei
Wang Jianan
Ernanduo Fei
Yin Congyao
Dai Wai-Tsun
Yin Hongbo
Gao Tianyi
Weihui Rao
Yujie Liu
Ning Li
Yunding Cao
Yang Chaosheng
Aidi Fulangxisi
Zhiwei Wei
Haijian Wang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/09 - 2022
01/12 - 2022
21/04 - 2023
17/07 - 2023
03/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
20/09 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
18/02 - 2025
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5320511T H T T H
2Shanghai PortShanghai Port5320511T T H T H
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5311510T B H T T
4Shandong TaishanShandong Taishan5311210H T T B T
5Beijing GuoanBeijing Guoan523049T H H H T
6Qingdao West CoastQingdao West Coast523039H T H T H
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger523029H T T H H
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional522158H H T T B
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka521217H T B B T
10Yunnan YukunYunnan Yukun5212-27B H T B T
11Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC5122-35H B T H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen5113-24H B B B T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City5104-73B T B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu5023-32H B B H B
15Changchun YataiChangchun Yatai5014-61B B B H B
16Wuhan Three TownsWuhan Three Towns5014-91B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X