Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Tyrone Conraad
18
Shimeng Bao (Thay: Shenchao Wang)
46
Jin Feng (Thay: Zhurun Liu)
46
Leo Cittadini
54
Chugui Ye
62
Nebojsa Kosovic
66
Liang Shi
66
Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
67
Chugui Ye
69
Chugui Ye
70
Chugui Ye
72
Chaosheng Yang (Thay: Tyrone Conraad)
74
Wenjun Lyu (Thay: Lei Wu)
80
Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
80
Nebojsa Kosovic (Kiến tạo: Chaosheng Yang)
84
Rodrigo Henrique (Thay: Tze-Nam Yue)
85
Yongjia Li (Thay: Rooney Eva Wankewai)
85
Jianan Wang (Thay: Liang Shi)
86
Ning Li (Thay: Ziyi Tian)
90
Zhenao Wang (Thay: Shuai Li)
90
Zhenao Wang
90+5'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Shanghai Port
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Port

Meizhou Hakka (3-4-2-1): Cheng Yuelei (18), Ziyi Tian (5), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Yue Tze Nam (29), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Rooney Eva (9), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Jussa (22), Wu Lei (7), Oscar (8), Liu Zhurun (33), Gustavo (9)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
3-4-2-1
18
Cheng Yuelei
5
Ziyi Tian
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
29
Yue Tze Nam
15
Chen Zhechao
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
9
Rooney Eva
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
9
Gustavo
33
Liu Zhurun
8
Oscar
7
Wu Lei
22
Jussa
18
Leo Cittadini
32
Shuai Li
13
Wei Zhen
3
Guangtai Jiang
4
Wang Shenchao
1
Yan Junling
Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người
74’
Tyrone Conraad
Yang Chaosheng
46’
Shenchao Wang
Shimeng Bao
85’
Tze-Nam Yue
Rodrigo Henrique
46’
Zhurun Liu
Feng Jin
85’
Rooney Eva Wankewai
Li Yongjia
80’
Lei Wu
Lu Wenjun
86’
Liang Shi
Wang Jianan
80’
Leo Cittadini
Xu Xin
90’
Ziyi Tian
Ning Li
90’
Shuai Li
Wang Zhenao
Cầu thủ dự bị
Zhiwei Wei
Chen Wei
Yin Hongbo
Shimeng Bao
Rodrigo Henrique
Zhang Linpeng
Yang Chaosheng
Lu Wenjun
Yihu Yang
Li Shenglong
Li Yongjia
Xu Xin
Zhang Sijie
Will Donkin
Ning Li
Li Ang
Yin Congyao
Yang Shiyuan
Wang Jianan
Fu Huan
Guo Quanbo
Feng Jin
Gaoling Mai
Wang Zhenao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023
18/06 - 2024
09/08 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
20/09 - 2024
17/08 - 2024
09/08 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
11/03 - 2025
04/03 - 2025
China Super League
AFC Champions League
19/02 - 2025
11/02 - 2025
Giao hữu
AFC Champions League
03/12 - 2024
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port220046T T
2Shandong TaishanShandong Taishan211034H T
3Beijing GuoanBeijing Guoan211024T H
4Qingdao West CoastQingdao West Coast211024H T
5Meizhou HakkaMeizhou Hakka211014H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger211014H T
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua211014T H
8Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T B
9Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City2101-13B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional202002H H
11Qingdao HainiuQingdao Hainiu2011-11H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen2011-11H B
13Yunnan YukunYunnan Yukun2011-21B H
14Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC2011-31H B
15Changchun YataiChangchun Yatai2002-30B B
16Wuhan Three TownsWuhan Three Towns2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X