Ném biên cho Shandong Taishan ở phần sân của họ.
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Shandong Taishan hôm nay 29-03-2025
Giải China Super League - Th 7, 29/3
Kết thúc



![]() Tze-Nam Yue (Kiến tạo: Rodrigo Henrique) 2 | |
![]() Branimir Jocic 20 | |
![]() Zeca 32 | |
![]() Rodrigo Henrique 34 | |
![]() Cryzan 42 | |
![]() Rodrigo Henrique 45+7' | |
![]() Yongtao Lu 45+8' | |
![]() Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Pu Chen) 45+10' | |
![]() Wenneng Xie (Thay: Valeri Qazaishvili) 46 | |
![]() Yuanyi Li (Thay: Yongtao Lu) 46 | |
![]() Chi Zhang (Thay: Tong Wang) 51 | |
![]() Zeca (Kiến tạo: Yuanyi Li) 55 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Rodrigo Henrique) 56 | |
![]() Haoran Zhong 62 | |
![]() Guilherme Madruga (Thay: Xinli Peng) 63 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Yun Liu) 64 | |
![]() Jinhao Bi (Thay: Pu Chen) 67 | |
![]() Ziyi Tian (Thay: Chaosheng Yang) 70 | |
![]() Yuanyi Li 73 | |
![]() Zeca (Kiến tạo: Yang Liu) 88 | |
![]() Junjian Liao 89+1' | |
![]() Da Wen (Thay: Darick Morris) 90 | |
![]() Xuhuang Chen 90+7' | |
![]() Lucas Gazal (Kiến tạo: Yuanyi Li) 90+9' |
Ném biên cho Shandong Taishan ở phần sân của họ.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Li Yuanyi.
V À A A O O O! Shandong Taishan đã dẫn trước 3-4 nhờ cú đánh đầu của Lucas Gazal.
Đá phạt cho Shandong Taishan ở phần sân của Meizhou Hakka.
Chen Xuhuang của Meizhou Hakka đã bị phạt thẻ ở Meizhou.
Bóng an toàn khi Meizhou Hakka được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Wen Da (Meizhou Hakka) đã thay thế Darrick Morris có thể bị chấn thương.
Đá phạt cho Meizhou Hakka.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Darrick Morris của Meizhou Hakka có vẻ ổn và trở lại sân.
Meizhou Hakka tiến lên và Jerome Ngom Mbekeli có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Tại Meizhou, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Darrick Morris bị chấn thương.
Liao Junjian bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Liu Yang đã có một pha kiến tạo ở đó.
Zeca (Shandong Taishan) cân bằng tỷ số 3-3 với một cú đánh đầu.
Ném biên cho Shandong Taishan.
Tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua, Shandong Taishan bị phạt việt vị.
Ném biên cao trên sân cho Meizhou Hakka ở Meizhou.
Shandong Taishan cần cẩn trọng. Meizhou Hakka có một quả ném biên tấn công.
Jing Wang ra hiệu cho một quả ném biên cho Meizhou Hakka, gần khu vực của Shandong Taishan.
Meizhou Hakka (4-4-2): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Liu Yun (26), Zhong Haoran (28), Branimir Jocic (4), Jerome Ngom Mbekeli (8), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (10)
Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Wang Tong (6), Lucas Gazal (4), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Chen Pu (29), Xinli Peng (25), Yongtao Lu (18), Vako Qazaishvili (10), Cryzan (9), Zeca (19)
Thay người | |||
56’ | Rodrigo Henrique Michael Cheukoua | 46’ | Valeri Qazaishvili Xie Wenneng |
64’ | Yun Liu Chen Xuhuang | 46’ | Yongtao Lu Li Yuanyi |
70’ | Chaosheng Yang Ziyi Tian | 51’ | Tong Wang Zhang Chi |
90’ | Darick Morris Wen Da | 63’ | Xinli Peng Guilherme Miranda Madruga Gomes |
67’ | Pu Chen Bi Jinhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Yu Jinyong | ||
Ning Li | Shi Songchen | ||
Ziyi Tian | Xie Wenneng | ||
Chen Xuhuang | Jianfei Zhao | ||
Zhang Hao | Bi Jinhao | ||
Xianlong Yi | Li Yuanyi | ||
Ji Shengpan | Liu Guobao | ||
Michael Cheukoua | Abudulam Abdurasul | ||
Wen Da | Guilherme Miranda Madruga Gomes | ||
Zhiwei Wei | Zhang Chi | ||
Weihui Rao | Huang Zhengyu | ||
Jiajie Zhang | Shi Ke |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |