Thứ Hai, 28/04/2025
Jadson
45+1'
Cryzan
45+2'
Yihu Yang
46
Yihu Yang (Thay: Chaosheng Yang)
46
Pedro Delgado (Thay: Pu Chen)
46
Fernando Conceicao (Thay: Xinli Peng)
46
Yihu Yang
71
Tze-Nam Yue (Thay: Jianan Wang)
74
Rodrigo Henrique
80
Ning Li (Thay: Chugui Ye)
82
Yang Liu
84
Tyrone Conraad
84
Jie Chen
87
Zhengyu Huang (Thay: Yuanyi Li)
87
Ziyi Tian (Thay: Tyrone Conraad)
90
Liang Shi (Thay: Rodrigo Henrique)
90
Ke Shi (Thay: Valeri Qazaishvili)
90
Zhengyu Huang
90+6'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Shandong Taishan
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 21
13 Ném biên 14
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shandong Taishan

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Wang Jianan (20), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Shandong Taishan (4-4-2): Han Rongze (18), Xinghan Wu (17), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Li Yuanyi (22), Xinli Peng (25), Lisheng Liao (20), Vako Qazaishvili (10), Chen Pu (29), Cryzan (9)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
20
Wang Jianan
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
16
Yang Chaosheng
25
Rodrigo Henrique
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
9
Cryzan
29
Chen Pu
10
Vako Qazaishvili
20
Lisheng Liao
25
Xinli Peng
22
Li Yuanyi
11
Liu Yang
5
Zheng Zheng
4
Jadson
17
Xinghan Wu
18
Han Rongze
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người
46’
Chaosheng Yang
Yihu Yang
46’
Xinli Peng
Fernandinho
74’
Jianan Wang
Yue Tze Nam
46’
Pu Chen
Pedro Delgado
82’
Chugui Ye
Ning Li
87’
Yuanyi Li
Huang Zhengyu
90’
Tyrone Conraad
Ziyi Tian
90’
Valeri Qazaishvili
Shi Ke
90’
Rodrigo Henrique
Liang Shi
Cầu thủ dự bị
Li Yongjia
Yu Jinyong
Yin Hongbo
Shihao Lyu
Guo Quanbo
Jianfei Zhao
Zhiwei Wei
Fernandinho
Yue Tze Nam
Pedro Delgado
Rooney Eva
Maiwulang Mijiti
Ziyi Tian
Jia Feifan
Liang Shi
Tong Lei
Ning Li
Abudulam Abdurasul
Yin Congyao
Shi Ke
Yihu Yang
Huang Zhengyu
Zhang Sijie
Zhang Chi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
05/10 - 2022
06/05 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
26/07 - 2023
China Super League
04/08 - 2023
14/06 - 2024
02/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
19/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8620920T H T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng8521817T T T H T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan8512516B T T T B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger8341113H H H B T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast7331112H T H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka8323211B T B H T
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional823329T B B H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC8233-49H B H T B
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City8206-126B B B T B
14Changchun YataiChangchun Yatai8125-65H B T B H
15Wuhan Three TownsWuhan Three Towns8125-95H B T H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu8026-72H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X