Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Birger Verstraete32
  • Jordi Vanlerberghe71
  • Julien Ngoy (Kiến tạo: Geoffry Hairemans)74
  • Thibault Peyre (Thay: Jordi Vanlerberghe)77
  • Jannes van Hecke (Thay: Alessio Da Cruz)77
  • Yonas Malede (Thay: Nikola Storm)88
  • Frederic Soelle Soelle (Thay: Julien Ngoy)88
  • Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo)88
  • Aron Doennum (Thay: Jacob Barrett Laursen)22
  • Steven Alzate49
  • Marlon Fossey (Thay: Gojko Cimirot)50
  • Cihan Canak (Thay: William Balikwisha)69
  • Osher Davida (Thay: Gilles Dewaele)69
  • Stipe Perica (Thay: Denis Dragus)70
  • Philip Zinckernagel79

Thống kê trận đấu Mechelen vs Standard Liege

số liệu thống kê
Mechelen
Mechelen
Standard Liege
Standard Liege
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mechelen vs Standard Liege

Mechelen (4-3-3): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Jordi Vanlerberghe (30), Boli Bolingoli-Mbombo (21), Birger Verstraete (66), Alessio Da Cruz (22), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Julien Ngoy (9), Nikola Storm (11)

Standard Liege (5-3-2): Arnaud Bodart (16), Gilles Dewaele (2), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Gojko Cimirot (8), Jacob Laursen (38), William Balikwisha (22), Nicolas Raskin (26), Steven Alzate (14), Philip Zinckernagel (77), Denis Dragus (7)

Mechelen
Mechelen
4-3-3
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
30
Jordi Vanlerberghe
21
Boli Bolingoli-Mbombo
66
Birger Verstraete
22
Alessio Da Cruz
16
Rob Schoofs
7
Geoffry Hairemans
9
Julien Ngoy
11
Nikola Storm
7
Denis Dragus
77
Philip Zinckernagel
14
Steven Alzate
26
Nicolas Raskin
22
William Balikwisha
38
Jacob Laursen
8
Gojko Cimirot
20
Merveille Bokadi
6
Noe Dussenne
2
Gilles Dewaele
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
5-3-2
Thay người
77’
Alessio Da Cruz
Jannes Van Hecke
22’
Jacob Barrett Laursen
Aron Donnum
77’
Jordi Vanlerberghe
Thibault Peyre
50’
Gojko Cimirot
Marlon Fossey
88’
Nikola Storm
Yonas Malede
69’
Gilles Dewaele
Osher Davida
88’
Boli Bolingoli-Mbombo
Alec Van Hoorenbeeck
69’
William Balikwisha
Cihan Canak
88’
Julien Ngoy
Frederic Soelle Soelle
70’
Denis Dragus
Stipe Perica
Cầu thủ dự bị
Yonas Malede
Osher Davida
Jannes Van Hecke
Stipe Perica
Yannick Thoelen
Cihan Canak
Samuel Oum Gouet
Aron Donnum
Alec Van Hoorenbeeck
Filippo Melegoni
Thibault Peyre
Marlon Fossey
Frederic Soelle Soelle
Laurent Henkinet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
02/10 - 2021
31/01 - 2022
20/10 - 2022
18/01 - 2023
05/11 - 2023
21/12 - 2023
10/08 - 2024
27/12 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2013341342H T B T H
2Club BruggeClub Brugge2012532141T T T H T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp209561532B B H T H
5Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2071031031T H T H T
6GentGent20866630H T H T B
7Sporting CharleroiSporting Charleroi20839-227H T B T T
8KV MechelenKV Mechelen20767927B B H H H
9Standard LiegeStandard Liege20677-925H H H B H
10FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
11WesterloWesterlo20659023H B B H B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk205312-2218T B B H B
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X