Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Bodda Mouhsine21
  • Yali Dellahi37
  • Lamine Ba45+4'
  • Aboubakary Koita53
  • El Hassan Houeibib (Thay: Yali Dellahi)68
  • Guessouma Fofana (Thay: Souleymane Anne)71
  • Bakari Camara (Thay: Sidi Amar)81
  • Aboubakar Kamara (Thay: Aboubakary Koita)82
  • Pape Ba (Thay: Idrissa Thiam)82
  • Mohamed Amoura45+4'
  • Riyad Mahrez (Thay: Houssem Aouar)46
  • Mohamed Youcef Belaili (Thay: Adam Ounas)62
  • Nabil Bentaleb (Thay: Hichem Boudaoui)62
  • Islam Slimani (Thay: Mohamed Amoura)69
  • Islam Slimani76
  • Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Youcef Atal)81
  • Mohamed Youcef Belaili83

Thống kê trận đấu Mauritania vs Algeria

số liệu thống kê
Mauritania
Mauritania
Algeria
Algeria
25 Kiểm soát bóng 75
19 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 29
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mauritania vs Algeria

Tất cả (166)
90+13'

Mauritania nhanh chóng dâng cao nhưng Omar Abdulkadir Artan đã việt vị.

90+12'

Bóng an toàn khi Algeria được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+11'

Ném biên dành cho Algeria trên Stade de la Paix.

90+10'

Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Mauritania có quả ném biên bên phần sân của Algeria.

90+10'

Liệu Algeria có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Mauritania không?

90+9'

Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Algeria hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+9'

Babacar Niasse của Mauritania trông ổn và trở lại sân.

90+9'

Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Mauritania.

90+9'

Babacar Niasse đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

90+7'

Baghdad Bounedjah của Algeria thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.

90+6'

Algeria thực hiện quả ném biên bên phần đất Mauritania.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Algeria tại Stade de la Paix.

90+6'

Bodda Mouhsine của Mauritania thoát hiểm tại Stade de la Paix. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90+5'

Ném biên dành cho Algeria trên Stade de la Paix.

90+5'

Omar Abdulkadir Artan trao cho Mauritania quả phát bóng lên.

90+4'

Mauritania đẩy bóng về phía trước nhờ đường chuyền của Bakari Camara, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng đích.

90+4'

Bóng an toàn khi Mauritania được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Mauritania tại Stade de la Paix.

90+3'

Aissa Mandi của Algeria sút bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng đích.

90+3'

Algeria được hưởng quả phạt góc do công của Omar Abdulkadir Artan.

90+1'

Algeria thực hiện quả ném biên bên phần đất Mauritania.

Đội hình xuất phát Mauritania vs Algeria

Mauritania (4-1-4-1): Babacar Niasse (16), Ibrahima Keita (20), Yali Dellahi (14), Lamine Ba (5), Khadim Diaw (2), Omare Gassama (4), Sidi Bouna Amar (23), Idrissa Thiam (10), Bodda Mouhsine (8), Aboubakary Koita (19), Souleymane Anne (11)

Algeria (4-3-3): Anthony Mandrea (16), Youcef Atal (20), Aïssa Mandi (2), Mohamed Amine Tougai (4), Rayan Aït-Nouri (15), Hichem Boudaoui (14), Ramiz Zerrouki (6), Houssem Aouar (11), Adam Ounas (12), Baghdad Bounedjah (9), Mohamed El Amine Amoura (18)

Mauritania
Mauritania
4-1-4-1
16
Babacar Niasse
20
Ibrahima Keita
14
Yali Dellahi
5
Lamine Ba
2
Khadim Diaw
4
Omare Gassama
23
Sidi Bouna Amar
10
Idrissa Thiam
8
Bodda Mouhsine
19
Aboubakary Koita
11
Souleymane Anne
18
Mohamed El Amine Amoura
9
Baghdad Bounedjah
12
Adam Ounas
11
Houssem Aouar
6
Ramiz Zerrouki
14
Hichem Boudaoui
15
Rayan Aït-Nouri
4
Mohamed Amine Tougai
2
Aïssa Mandi
20
Youcef Atal
16
Anthony Mandrea
Algeria
Algeria
4-3-3
Thay người
68’
Yali Dellahi
El Hassen Houeibib
46’
Houssem Aouar
Riyad Mahrez
71’
Souleymane Anne
Guessouma Fofana
62’
Adam Ounas
Youcef Belaili
81’
Sidi Amar
Bakari Camara
62’
Hichem Boudaoui
Nabil Bentaleb
82’
Idrissa Thiam
Ibnou Ba
69’
Mohamed Amoura
Islam Slimani
82’
Aboubakary Koita
Aboubakar Kamara
81’
Youcef Atal
Kevin Van Den Kerkhof
Cầu thủ dự bị
Namori Diaw
Moustapha Zeghba
Aly Abeid
Rais M'Bolhi
El Hassen Houeibib
Kevin Van Den Kerkhof
Bakary N'Diaye
Ahmed Touba
Guessouma Fofana
Zineddine Belaid
El-Hadji Ba
Yasser Larouci
Bakari Camara
Youcef Belaili
Hemeya Tanjy
Sofiane Feghouli
Souleymane Doukara
Fares Chaibi
Ibnou Ba
Nabil Bentaleb
Oumar Ngom
Riyad Mahrez
Aboubakar Kamara
Islam Slimani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
04/06 - 2021
04/06 - 2021
14/12 - 2022
Can Cup
24/01 - 2024

Thành tích gần đây Mauritania

Can Cup
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
06/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 2-0
Can Cup
30/01 - 2024
24/01 - 2024

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia421117T T B H
2ComorosComoros413016H H T H
3GambiaGambia412105H B H T
4MadagascarMadagascar4022-22B H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001312T T T T
2GabonGabon421117B T H T
3Central African RepublicCentral African Republic4103-93T B B B
4LesothoLesotho4013-51B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập44001012T T T T
2BotswanaBotswana4202-36B B T T
3Cape VerdeCape Verde4103-33B T B B
4MauritaniaMauritania4103-43T B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria4310710T H T
2BeninBenin420206B T T B
3RwandaRwanda4121-25H H B T
4LibyaLibya4013-51H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola4400512T T T T
2SudanSudan421127T B H T
3GhanaGhana4022-32B H H B
4NigerNiger4013-41B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà430169T T T B
2ZambiaZambia421107B T H T
3Sierra LeoneSierra Leone4112-34H B B T
4ChadChad4022-32H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo4400612T T T T
2GuineaGuinea420246B B T T
3TanzaniaTanzania4112-24H T B B
4EthiopiaEthiopia4013-81H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MozambiqueMozambique422048H T H T
2MaliMali422028H T T H
3Guinea-BissauGuinea-Bissau4112-14T B B H
4EswatiniEswatini4013-51B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon4310510T H T T
2ZimbabweZimbabwe422038H H T T
3KenyaKenya4112-34H T B B
4NamibiaNamibia4004-50B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda4310410H T T T
2South AfricaSouth Africa422068H T T H
3CongoCongo4112-64T B B H
4South SudanSouth Sudan4004-40B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Burkina FasoBurkina Faso4310710H T T T
2SenegalSenegal4310610H T T T
3BurundiBurundi4103-53T B B B
4MalawiMalawi4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X