![]() Lindokuhle Zikhali 33 | |
![]() Keegan Shannon Allan 44 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Lindokuhle Zikhali) 56 | |
![]() Hellings Frank Mhango 66 | |
![]() Justice Figuareido (Thay: Somila Ntsundwana) 73 | |
![]() Thapelo Dhludhlu (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 74 | |
![]() Thapelo Dhludhlu 82 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Thapelo Paulos Mokobodi) 84 | |
![]() Mlungisi Khumalo (Thay: Hellings Frank Mhango) 84 | |
![]() Lwandile Sandile Mabuya 90 | |
![]() Tshepo Wilson Mabua (Thay: Thulani Gumede) 90 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Richards Bay
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Richards Bay
Thay người | |||
74’ | Kamohelo Mahlatsi Thapelo Dhludhlu | 56’ | Lindokuhle Zikhali Thabiso Kutumela |
84’ | Hellings Frank Mhango Mlungisi Khumalo | 73’ | Somila Ntsundwana Justice Figuareido |
84’ | Thapelo Paulos Mokobodi Monde Mpambaniso | 90’ | Thulani Gumede Tshepo Wilson Mabua |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Mlambo | Ian Otieno | ||
Rewaldo Prins | Tshepo Wilson Mabua | ||
Sibusiso Ncube | Ntlonelo Bomelo | ||
Phathutshedzo Nange | Romario Dlamini | ||
Thapelo Dhludhlu | S Dube | ||
Mlungisi Khumalo | Langelihle Mhlongo | ||
Lebohang Mabotja | Thabiso Kutumela | ||
Monde Mpambaniso | Sabelo Radebe | ||
Vusi Sibiya | Justice Figuareido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại