Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jeremy Jacquet (Kiến tạo: Habib Keita)
51
Oucasse Mendy (Thay: Romain Montiel)
54
Yohann Magnin
61
Tidyane Diagouraga (Thay: Yadaly Diaby)
68
Ilyes Zouaoui (Thay: Oualid Orinel)
70
Bevic Moussiti Oko (Thay: Karim Tlili)
70
Yoel Armougom (Thay: Mons Bassouamina)
77
Mehdi Baaloudj (Thay: Maidine Douane)
77
Akim Djaha (Thay: Yanis Hadjem)
78
Simon Falette (Thay: Nathanael Saintini)
78
Jeremy Jacquet
82
Aiman Maurer (Thay: Yohann Magnin)
90
Francis Kembolo
90+3'

Thống kê trận đấu Martigues vs Clermont Foot 63

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Clermont Foot 63

Tất cả (18)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Yohann Magnin rời sân và được thay thế bởi Aiman Maurer.

90+3' Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

Thẻ vàng cho Francis Kembolo.

82' Thẻ vàng cho Jeremy Jacquet.

Thẻ vàng cho Jeremy Jacquet.

78'

Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Simon Falette.

78'

Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.

77'

Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.

77'

Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.

70'

Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

70'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

68'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.

61' Thẻ vàng cho Yohann Magnin.

Thẻ vàng cho Yohann Magnin.

54'

Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

51'

Habib Keita là người kiến tạo cho bàn thắng.

51' G O O O A A A L - Jeremy Jacquet đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jeremy Jacquet đã trúng đích!

50' G O O O O A A A L Bàn thắng của Clermont.

G O O O O A A A L Bàn thắng của Clermont.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Martigues vs Clermont Foot 63

Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (40), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Leandro Morante (24), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Yanis Hadjem (21), Oualid Orinel (7), Francois Kembolo Luyeye (6), Karim Tilli (10), Romain Montiel (9)

Clermont Foot 63 (4-3-3): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Jeremy Jacquet (97), Baila Diallo (31), Yadaly Diaby (70), Johan Gastien (25), Yohann Magnin (7), Habib Keita (6), Mons Bassouamina (26), Maidine Douane (11)

Martigues
Martigues
4-1-4-1
40
Yan Marillat
39
Nathanael Saintini
3
Steve Solvet
24
Leandro Morante
18
Ayoub Amraoui
26
Samir Belloumou
21
Yanis Hadjem
7
Oualid Orinel
6
Francois Kembolo Luyeye
10
Karim Tilli
9
Romain Montiel
11
Maidine Douane
26
Mons Bassouamina
6
Habib Keita
7
Yohann Magnin
25
Johan Gastien
70
Yadaly Diaby
31
Baila Diallo
97
Jeremy Jacquet
12
Damien Da Silva
15
Cheick Oumar Konate
1
Massamba N'Diaye
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
4-3-3
Thay người
54’
Romain Montiel
Oucasse Mendy
68’
Yadaly Diaby
Tidyane Diagouraga
70’
Oualid Orinel
Ilyas Zouaoui
77’
Mons Bassouamina
Yoel Armougom
70’
Karim Tlili
Bevic Moussiti-Oko
77’
Maidine Douane
Mehdi Baaloudj
78’
Yanis Hadjem
Akim Djaha
90’
Yohann Magnin
Aïman Maurer
78’
Nathanael Saintini
Simon Falette
Cầu thủ dự bị
Akim Djaha
Josue Mwimba Isala
Simon Falette
Aïman Maurer
Oucasse Mendy
Yoel Armougom
Ilyas Zouaoui
Theo Guivarch
Adel Anzimati-Aboudou
Mehdi Baaloudj
Bevic Moussiti-Oko
Tidyane Diagouraga
Alain Ipiele
Ivan M'Bahia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
26/10 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Clermont Foot 63

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X