Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Pape Gueye
6
Matteo Guendouzi
7
(Pen) Florian Sotoca
9
Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Florian Sotoca)
27
Dimitri Payet
33
(Pen) Dimitri Payet
45
Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca)
71
Wesley Said
90

Thống kê trận đấu Marseille vs Lens

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Lens
Lens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/11 - 2014
23/03 - 2015
21/01 - 2021
04/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 2-2
23/01 - 2022
H1: 0-1
23/10 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
27/01 - 2025
H1: 1-0
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-0
01/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X