![]() Pape Gueye 6 | |
![]() Matteo Guendouzi 7 | |
![]() (Pen) Florian Sotoca 9 | |
![]() Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Florian Sotoca) 27 | |
![]() Dimitri Payet 33 | |
![]() (Pen) Dimitri Payet 45 | |
![]() Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca) 71 | |
![]() Wesley Said 90 |
Thống kê trận đấu Marseille vs Lens
số liệu thống kê

Marseille

Lens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9
Nhận định Marseille vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây Marseille
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Lens
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại