Thứ Ba, 29/04/2025
Pape Gueye
6
Matteo Guendouzi
7
(Pen) Florian Sotoca
9
Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Florian Sotoca)
27
Dimitri Payet
33
(Pen) Dimitri Payet
45
Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca)
71
Wesley Said
90

Thống kê trận đấu Marseille vs Lens

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Lens
Lens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/11 - 2014
23/03 - 2015
21/01 - 2021
04/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 2-2
23/01 - 2022
H1: 0-1
23/10 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
28/04 - 2025
H1: 3-1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 0-3
20/04 - 2025
H1: 1-2
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
31/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X