![]() Lucas Gabriel 35 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Lucas Gabriel) 46 | |
![]() Noah Madsen 66 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Alexandre Guedes) 67 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Francisco Franca) 67 | |
![]() Afonso Freitas (Thay: Fabio China) 68 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Diogo Capitao) 71 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 74 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Goncalves) 78 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Patrick Fernandes) 82 | |
![]() Chris Kouakou 86 | |
![]() Noah Madsen 90+4' |

Thống kê trận đấu Maritimo vs Mafra
số liệu thống kê

Maritimo

Mafra
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Mafra
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Fabio China (45), Tomas Domingos (21), Michel Costa (48), Francisco Franca (77), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Fabio Blanco (7), Alexandre Guedes (15), Patrick Fernandes (29)
Mafra: Martin Fraisl (1), Bryan Passi (4), Beni Junior (5), Rodrigo (32), Diogo Capitao (66), Goncalves (80), Andreas Hansen (9), Kaue Souza (14), Etim (90), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95), Lucas Gabriel (8)
Thay người | |||
67’ | Alexandre Guedes Vladan Danilovic | 46’ | Lucas Gabriel Chris Kouakou |
67’ | Francisco Franca Dani Benchi | 71’ | Diogo Capitao Stanley Iheanacho |
68’ | Fabio China Afonso Freitas | 78’ | Goncalves Rodrigo Henriques Elias de Matos |
74’ | Ibrahima Kalil Guirassy Carlos Daniel | ||
82’ | Patrick Fernandes Martim Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Chris Kouakou | ||
Pedro Silva | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Carlos Daniel | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Vladan Danilovic | Alamara Viriato Djabi | ||
Afonso Freitas | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Romain Correia | Stanley Iheanacho | ||
Dani Benchi | Mark Nnamdi Ugboh | ||
Enrique Pena Zauner | Goncalo Barros | ||
Martim Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -6 | 40 | H H T H T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -30 | 25 | B B T H B |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -19 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại