- Max Watson (Thay: Rok Maher)46
- Marko Bozic (Thay: Danijel Sturm)46
- Ivan Brnic (Thay: Ignacio Guerrico)46
- Roko Baturina (Thay: Zan Vipotnik)61
- Rok Sirk (Thay: Marko Bozic)73
- Vid Koderman80
- Mario Cuic11
- Luka Cerar35
- Mario Cuic42
- Vedran Vrhovac62
- Nedim Hadzic64
- Stipo Markovic (Thay: Tin Hrvoj)71
- Rok Jazbec (Thay: Vedran Vrhovac)71
- Ester Sokler (Thay: Luka Cerar)71
- Sandi Nuhanovic74
- Madzid Sosic (Thay: Nedim Hadzic)76
- Ismir Nadarevic (Thay: Leon Sever)88
- (VAR check)90+5'
Thống kê trận đấu Maribor vs Radomlje
số liệu thống kê
Maribor
Radomlje
12 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Rok Sirk Marko Bozic | 71’ | Vedran Vrhovac Rok Jazbec |
46’ | Rok Maher Max Watson | 71’ | Tin Hrvoj Stipo Markovic |
46’ | Ignacio Guerrico Ivan Brnic | 71’ | Luka Cerar Ester Sokler |
61’ | Zan Vipotnik Roko Baturina | 76’ | Nedim Hadzic Madzid Sosic |
73’ | Marko Bozic Rok Sirk | 88’ | Leon Sever Ismir Nadarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bozickovic | Luka Bas | ||
Marko Bozic | Rok Jazbec | ||
Luka Uskokovic | Klemen Justin | ||
Max Watson | Zulic | ||
Marko Zalokar | Matej Malensek | ||
Martin Milec | Stipo Markovic | ||
Ivan Brnic | Ismir Nadarevic | ||
Rok Sirk | Ester Sokler | ||
Roko Baturina | Madzid Sosic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại