![]() Djordje Crnomarkovic (Thay: Marcel Ratnik) 46 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde 60 | |
![]() Marko Alvir (Thay: Nino Zugelj) 63 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Almedin Ziljkic) 63 | |
![]() Malik Sellouki (Thay: Rok Kronaveter) 63 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde) 70 | |
![]() Ognjen Mudrinski 75 | |
![]() Ognjen Mudrinski 76 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski) 79 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Timi Max Elsnik) 85 | |
![]() Aljaz Antolin (Thay: Djorde Ivanovic) 85 | |
![]() Jan Repas 86 | |
![]() (VAR check) 87 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Maribor

Olimpija Ljubljana
16 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
63’ | Nino Zugelj Marko Alvir | 46’ | Marcel Ratnik Djordje Crnomarkovic |
63’ | Rok Kronaveter Malik Sellouki | 63’ | Almedin Ziljkic Aljosa Matko |
79’ | Ognjen Mudrinski Rok Sirk | 70’ | Aldair Adulai Djalo Balde Neven Djurasek |
85’ | Djorde Ivanovic Aljaz Antolin | 85’ | Timi Max Elsnik Robert Mudrazija |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Mutavcic | Djordje Crnomarkovic | ||
Marko Alvir | Aljosa Matko | ||
Marcos | Goran Milovic | ||
Rok Sirk | Robert Mudrazija | ||
Aljaz Antolin | Jan Andrejasic | ||
Luka Uskokovic | Michael Pavlovic | ||
Malik Sellouki | Matevz Vidovsek | ||
Ignacio Guerrico | Nik Prelec | ||
Menno Bergsen | Neven Djurasek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại