- Ziga Repas26
- Marko Bozic (Thay: Niko Grlic)46
- Gregor Sikosek (Thay: Martin Milec)60
- Etienne Beugre (Thay: Maks Barisic)60
- Redwan Bourles (Thay: Arnel Jakupovic)78
- Blaz Vrhovec (Thay: Ziga Repas)89
- Justas Lasickas35
- Jorge Silva (Thay: Manuel Pedreno)46
- Nemanja Motika (Thay: Raul Florucz)46
- Agustin Doffo (Thay: Charles Alves Moreir Thalisson)54
- Kojic Dino (Thay: Marko Brest)69
- Benjika Caciel (Thay: Ivan Durdov)78
Thống kê trận đấu Maribor vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê
Maribor
Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
46’ | Niko Grlic Marko Bozic | 46’ | Raul Florucz Nemanja Motika |
60’ | Maks Barisic Etienne Beugre | 46’ | Manuel Pedreno Jorge Silva |
60’ | Martin Milec Gregor Sikosek | 54’ | Charles Alves Moreir Thalisson Agustin Doffo |
78’ | Arnel Jakupovic Redwan Bourles | 69’ | Marko Brest Kojic Dino |
89’ | Ziga Repas Blaz Vrhovec | 78’ | Ivan Durdov Benjika Caciel |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Mateo Acimovic | ||
Etienne Beugre | Benjika Caciel | ||
Redwan Bourles | Kojic Dino | ||
Marko Bozic | Agustin Doffo | ||
Behar Feta | Gal Lubej Fink | ||
Marcel Lorber | Nemanja Motika | ||
Bradley M'Bondo | Nikola Motika | ||
Orphe Mbina | Ahmet Muhamedbegovic | ||
Samo Pridgar | Ziga Pecjak | ||
Gregor Sikosek | Denis Pintol | ||
Blaz Vrhovec | Pedro Lucas | ||
Jorge Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại