- El-Arbi Hilal Soudani15
- Ziga Repas (Thay: Jan Repas)23
- Blaz Vrhovec (Thay: Marcel Lorber)64
- Behar Feta (Thay: Martin Milec)64
- Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic)64
- Pijus Sirvys66
- Maks Barisic (Thay: Hillal Soudani)82
- Jorge Silva (Thay: Justas Lasickas)46
- Marko Brest (Thay: Raul Florucz)57
- Ivan Durdov57
- Admir Bristric (Thay: Ivan Durdov)69
- Pedro Lucas (Thay: Peter Agba)75
Thống kê trận đấu Maribor vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê
Maribor
Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
23’ | Jan Repas Ziga Repas | 46’ | Justas Lasickas Jorge Silva |
64’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre | 57’ | Raul Florucz Marko Brest |
64’ | Martin Milec Behar Feta | 69’ | Ivan Durdov Admir Bristric |
64’ | Marcel Lorber Blaz Vrhovec | 75’ | Peter Agba Pedro Lucas |
82’ | Hillal Soudani Maks Barisic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maks Barisic | Marko Brest | ||
Menno Bergsen | Admir Bristric | ||
Etienne Beugre | Saar Fadida | ||
Redwan Bourles | Vail Jankovic | ||
Alen Dizdarević | Mateo Karamatic | ||
Behar Feta | Zan Mauricio | ||
Marko Kolar | Diogo Pinto | ||
Ziga Repas | Denis Pintol | ||
Gregor Sikosek | Ivan Posavec | ||
Mark Strajnar | Marko Ristic | ||
Blaz Vrhovec | Pedro Lucas | ||
Andraz Zinic | Jorge Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại