![]() Zan Vipotnik 22 | |
![]() Josip Ilicic 27 | |
![]() Aljaz Krefl 27 | |
![]() Marko Bozic 42 | |
![]() Josip Ilicic 49 | |
![]() Aljaz Krefl 62 | |
![]() Martin Milec 64 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Marko Bozic) 65 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Mario Kvesic) 66 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Anes Krdzalic) 66 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 72 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Zan Vipotnik) 83 | |
![]() Ignacio Guerrico (Thay: Aljaz Antolin) 83 | |
![]() Pascal Juan Estrada (Thay: Justas Lasickas) 83 | |
![]() Luka Uskokovic (Thay: Ivan Brnic) 90 | |
![]() Jan Repas 90+5' | |
![]() Max Watson 90+8' |
Thống kê trận đấu Maribor vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Maribor

Olimpija Ljubljana
19 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 19
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
65’ | Marko Bozic Marko Tolic | 66’ | Mario Kvesic Aldair Adulai Djalo Balde |
83’ | Aljaz Antolin Ignacio Guerrico | 66’ | Anes Krdzalic Ivan Posavec |
83’ | Zan Vipotnik Rok Kronaveter | 72’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Admir Bristric |
90’ | Ivan Brnic Luka Uskokovic | 83’ | Justas Lasickas Pascal Juan Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Admir Bristric | ||
Luka Bozickovic | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Ignacio Guerrico | Pascal Juan Estrada | ||
Rok Kronaveter | Nemanja Gavirc | ||
Marin Lausic | Vail Jankovic | ||
Rok Sirk | Goran Milovic | ||
Marko Tolic | Mustafa Nukic | ||
Luka Uskokovic | Denis Pintol | ||
Andraz Zinic | Ivan Posavec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại