- Gregor Sikosek50
- Rok Kronaveter (Thay: Zan Vipotnik)61
- Marko Bozic (Thay: Aljaz Antolin)61
- Rok Sirk (Thay: Roko Baturina)72
- Ignacio Guerrico (Thay: Max Watson)83
- Vladan Vidakovic88
- Ignacio Guerrico90+5'
- Svit Seslar36
- Samuel Pedro (Thay: Marin Pilj)65
- Aljaz Krefl (Thay: David Sualehe)74
- Timi Elsnik79
- Justas Lasickas (Thay: Pascal Juan Estrada)80
- Almedin Ziljkic (Thay: Svit Seslar)81
Thống kê trận đấu Maribor vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê
Maribor
Olimpija Ljubljana
16 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
61’ | Aljaz Antolin Marko Bozic | 65’ | Marin Pilj Samuel Pedro |
61’ | Zan Vipotnik Rok Kronaveter | 74’ | David Sualehe Aljaz Krefl |
72’ | Roko Baturina Rok Sirk | 80’ | Pascal Juan Estrada Justas Lasickas |
83’ | Max Watson Ignacio Guerrico | 81’ | Svit Seslar Dino |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Zalokar | Denis Pintol | ||
Luka Uskokovic | Mateo Karamatic | ||
Vid Koderman | Samuel Pedro | ||
Ignacio Guerrico | Aljaz Krefl | ||
Danijel Sturm | Ivan Lagundzic | ||
Marko Bozic | Vail Jankovic | ||
Marin Lausic | Dino | ||
Rok Kronaveter | Justas Lasickas | ||
Rok Sirk | Goran Milovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại