![]() Sven Karic 13 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 28 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Damjan Vuklisevic) 46 | |
![]() Behar Feta (Thay: Martin Milec) 46 | |
![]() Egor Prutsev (Thay: Luka Menalo) 46 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Marcel Lorber) 65 | |
![]() Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic) 65 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Luka Bobicanec) 68 | |
![]() Sunday Damilare Adetunji (Thay: Luka Menalo) 68 | |
![]() Maks Barisic (Thay: Marko Bozic) 73 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: Mark Zabukovnik) 81 | |
![]() Maks Barisic 85 | |
![]() Blaz Vrhovec (Thay: Hillal Soudani) 87 | |
![]() Sunday Adetunji 89 |
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Celje
số liệu thống kê

Maribor

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Celje
Thay người | |||
46’ | Martin Milec Behar Feta | 46’ | Damjan Vuklisevic Zan Karnicnik |
65’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre | 46’ | Luka Menalo Egor Prutsev |
65’ | Marcel Lorber Ziga Repas | 68’ | Luka Menalo Sunday Damilare Adetunji |
73’ | Marko Bozic Maks Barisic | 68’ | Luka Bobicanec Tamar Svetlin |
87’ | Hillal Soudani Blaz Vrhovec | 81’ | Mark Zabukovnik Aljaz Krefl |
Cầu thủ dự bị | |||
Maks Barisic | Sunday Damilare Adetunji | ||
Menno Bergsen | Stian Dzumhur | ||
Etienne Beugre | Metod Jurhar | ||
Redwan Bourles | Zan Karnicnik | ||
Alen Dizdarević | Aljaz Krefl | ||
Behar Feta | Nino Milic | ||
Marko Kolar | Egor Prutsev | ||
Ziga Repas | Matjaz Rozman | ||
Mark Strajnar | Tamar Svetlin | ||
Blaz Vrhovec | Florjan Jevsenak | ||
Andraz Zinic | |||
Gregor Sikosek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại