![]() Gasper Jovan 5 | |
![]() Ziga Repas 31 | |
![]() Jan Repas 39 | |
![]() Gasper Jovan 59 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Hillal Soudani) 68 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Niko Grlic) 68 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Jakoslav Stankovic) 68 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Lan Stravs) 78 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 78 | |
![]() Matej Poplatnik 80 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Ziga Repas) 81 |
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Bravo
số liệu thống kê

Maribor

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Bravo
Thay người | |||
68’ | Niko Grlic Ali Reghba | 68’ | Jakoslav Stankovic Gidado Victor Ntino-Emo |
68’ | Hillal Soudani Sheyi Ojo | 78’ | Lan Stravs Sandi Nuhanovic |
81’ | Ziga Repas Josip Iličić | 78’ | Ghislain Vnuste Baboula Matic Ivansek |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Rasheed | Sandi Nuhanovic | ||
Ali Reghba | Luka Dakic | ||
Andre Sousa | Uros Likar | ||
Sheyi Ojo | Matic Ivansek | ||
Niko Osterc | David Stojanoski | ||
Nejc Viher | Rok Kopatin | ||
Anej Lorbek | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Tanej Handanovic | Nemanja Jaksic | ||
Josip Iličić | Lan Hribar | ||
Nik Podlesnik | Marin Baturina | ||
Menno Bergsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại