- Etienne Beugre18
- Martin Milec (Thay: Gregor Sikosek)61
- Hillal Soudani (Thay: Niko Grlic)61
- Marko Bozic (Thay: Redwan Bourles)72
- Orphe Mbina (Thay: Arnel Jakupovic)85
- Karol Borys (Thay: Ziga Repas)85
- Matic Ivanšek (Thay: Lan Hribar)46
- Martin Pecar (Thay: Jakoslav Stankovic)50
- Milan Tucic (Thay: Matej Poplatnik)60
- Martin Pecar62
Thống kê trận đấu Maribor vs NK Bravo
số liệu thống kê
Maribor
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Bravo
Thay người | |||
61’ | Gregor Sikosek Martin Milec | 46’ | Lan Hribar Matic Ivanšek |
61’ | Niko Grlic Hillal Soudani | 50’ | Jakoslav Stankovic Martin Pecar |
72’ | Redwan Bourles Marko Bozic | 60’ | Matej Poplatnik Milan Tucic |
85’ | Ziga Repas Karol Borys | ||
85’ | Arnel Jakupovic Orphe Mbina |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Luka dakic | ||
Martin Milec | David Stojanoski | ||
Behar Feta | Kevin Benkic | ||
Blaz Vrhovec | Beno Selan | ||
Marcel Lorber | Matic Ivanšek | ||
Alen Dizdarević | Martin Pecar | ||
Maks Barisic | Tais Sabotic | ||
Karol Borys | Vid Hojc | ||
Marko Bozic | Milan Tucic | ||
Josip Iličić | Uros Likar | ||
Hillal Soudani | |||
Orphe Mbina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại